Đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk, 16h30 ngày 19/4
Kết quả Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk
Đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk trước đây
-
03/05/2024Kremin Kremenchuk1 - 1Podillya Khmelnytskyi1 - 1D
-
29/03/2024Podillya Khmelnytskyi3 - 1Kremin Kremenchuk1 - 1W
-
19/09/2021Podillya Khmelnytskyi4 - 1Kremin Kremenchuk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kremin Kremenchuk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Podillya Khmelnytskyi (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Podillya Khmelnytskyi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Podillya Khmelnytskyi và Kremin Kremenchuk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H H |
2 | Nyva Ternopil | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 23 | T T H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 21 | H T H T |
4 | FC Mynai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20 | T H B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
6 | FK Yarud Mariupol | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 15 | T H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 13 | B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B T |
Cập nhật: