Đối đầu Kryvbas U21 vs Zorya U21, 16h40 ngày 19/4
Kết quả Kryvbas U21 vs Zorya U21
Đối đầu Kryvbas U21 vs Zorya U21
Phong độ Kryvbas U21 gần đây
Phong độ Zorya U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Kryvbas U21 vs Zorya U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 16:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Zorya U21 trước đây
-
19/10/2024Zorya U212 - 0Kryvbas U211 - 0L
-
08/12/2023Kryvbas U212 - 4Zorya U210 - 1L
-
05/08/2023Zorya U213 - 0Kryvbas U211 - 0L
-
07/04/2023Kryvbas U211 - 0Zorya U211 - 0W
-
01/10/2022Zorya U211 - 0Kryvbas U210 - 0L
-
08/03/2013Kryvbas U211 - 2Zorya U210 - 0L
-
10/08/2012Zorya U213 - 0Kryvbas U211 - 0L
-
15/03/2012Zorya U211 - 2Kryvbas U210 - 2W
-
26/08/2011Kryvbas U211 - 2Zorya U210 - 1L
-
14/05/2011Kryvbas U210 - 0Zorya U210 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kryvbas U21 vs Zorya U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Zorya U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Zorya U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Zorya U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas U21 (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Kryvbas U21 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas U21 thắng
Bại: là số trận Kryvbas U21 thua
Thắng: là số trận Kryvbas U21 thắng
Bại: là số trận Kryvbas U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kryvbas U21 và Zorya U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 24 | 21 | 3 | 0 | 74 | 15 | 59 | 66 | H H T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 24 | 21 | 2 | 1 | 87 | 9 | 78 | 65 | T T T T T T |
3 | Karpaty U21 | 25 | 14 | 7 | 4 | 55 | 24 | 31 | 49 | H H H H T H |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 14 | 6 | 5 | 55 | 26 | 29 | 48 | T H T B B B |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 25 | 12 | 5 | 8 | 43 | 34 | 9 | 41 | B T B T T H |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 25 | 9 | 11 | 5 | 47 | 28 | 19 | 38 | T H T H H T |
7 | Veres Rivne U21 | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 35 | B T H T B T |
8 | Zorya U21 | 23 | 8 | 4 | 11 | 47 | 50 | -3 | 28 | H B B B B B |
9 | PFC Oleksandria U21 | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 49 | -11 | 28 | B H T B B H |
10 | Obolon Kiev U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 28 | T H B T B B |
11 | FC Vorskla U21 | 25 | 6 | 9 | 10 | 21 | 36 | -15 | 27 | B B B T H H |
12 | Kryvbas U21 | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 48 | -14 | 25 | B H H T T B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 25 | 7 | 4 | 14 | 29 | 57 | -28 | 25 | B H B B T B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 25 | 4 | 5 | 16 | 21 | 62 | -41 | 17 | T B B B B T |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 24 | 4 | 2 | 18 | 23 | 52 | -29 | 14 | B B T H B T |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 90 | -75 | 12 | H T B T B B |
Cập nhật: