Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil, 15h30 ngày 12/4
Kết quả Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil
Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil trước đây
-
12/05/2024Nyva Ternopil4 - 0Metalurh Zaporizhya1 - 0L
-
07/04/2024Metalurh Zaporizhya0 - 2Nyva Ternopil0 - 1L
-
27/05/2023Nyva Ternopil1 - 1Metalurh Zaporizhya0 - 1D
-
30/04/2023Metalurh Zaporizhya1 - 1Nyva Ternopil0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalurh Zaporizhya (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Metalurh Zaporizhya (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalurh Zaporizhya và Nyva Ternopil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H H |
2 | Nyva Ternopil | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 23 | T T H |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 18 | H T H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B |
Cập nhật: