Đối đầu CA River Plate vs CA Juventud, 06h00 ngày 14/4
Kết quả CA River Plate vs CA Juventud
Đối đầu CA River Plate vs CA Juventud
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ CA Juventud gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA River Plate vs CA Juventud
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Juventud trước đây
-
28/11/2019CA River Plate1 - 0CA Juventud1 - 0W
-
11/08/2019CA Juventud1 - 2CA River Plate1 - 0W
-
26/05/2019CA Juventud4 - 1CA River Plate2 - 0L
-
09/11/2017CA Juventud1 - 0CA River Plate0 - 0L
-
11/06/2017CA Juventud1 - 0CA River Plate0 - 0L
-
03/04/2017CA River Plate2 - 1CA Juventud2 - 1W
-
12/09/2016CA Juventud0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
11/04/2016CA River Plate0 - 0CA Juventud0 - 0D
-
05/10/2015CA Juventud2 - 3CA River Plate1 - 1W
-
19/04/2015CA River Plate2 - 0CA Juventud2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs CA Juventud
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Juventud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Juventud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Juventud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và CA Juventud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | T T B T T B |
3 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
4 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | B B B B H T |
Title Play-offs
Cập nhật: