Đối đầu Racing Club Montevideo vs Liverpool URU, 01h30 ngày 15/4
Kết quả Racing Club Montevideo vs Liverpool URU
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Liverpool URU
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Racing Club Montevideo vs Liverpool URU
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Liverpool URU trước đây
-
18/08/2024Liverpool URU1 - 1Racing Club Montevideo1 - 1D
-
19/02/2024Racing Club Montevideo2 - 2Liverpool URU1 - 0D
-
19/11/2023Liverpool URU2 - 3Racing Club Montevideo1 - 0W
-
03/06/2023Liverpool URU3 - 2Racing Club Montevideo0 - 0L
-
15/04/2023Racing Club Montevideo1 - 1Liverpool URU0 - 1D
-
08/11/2019Racing Club Montevideo0 - 2Liverpool URU0 - 0L
-
19/08/2019Liverpool URU3 - 1Racing Club Montevideo0 - 0L
-
22/04/2019Liverpool URU1 - 1Racing Club Montevideo0 - 1D
-
22/10/2018Racing Club Montevideo1 - 1Liverpool URU1 - 1D
-
11/05/2018Racing Club Montevideo2 - 0Liverpool URU0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club Montevideo vs Liverpool URU
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Liverpool URU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Liverpool URU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Liverpool URU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club Montevideo (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Racing Club Montevideo (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club Montevideo và Liverpool URU trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
3 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
4 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs
Cập nhật: