Đối đầu CA Penarol vs Miramar Misiones FC, 04h30 ngày 13/4
Kết quả CA Penarol vs Miramar Misiones FC
Đối đầu CA Penarol vs Miramar Misiones FC
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Miramar Misiones FC gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA Penarol vs Miramar Misiones FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Miramar Misiones FC trước đây
-
08/09/2024Miramar Misiones FC1 - 2CA Penarol1 - 0W
-
25/02/2024CA Penarol2 - 0Miramar Misiones FC2 - 0W
-
05/04/2014Miramar Misiones FC0 - 2CA Penarol0 - 1W
-
04/11/2013CA Penarol5 - 0Miramar Misiones FC1 - 0W
-
07/02/2011CA Penarol0 - 3Miramar Misiones FC0 - 1L
-
09/09/2010CA Penarol3 - 1Miramar Misiones FC1 - 1W
-
23/03/2008Miramar Misiones FC0 - 2CA Penarol0 - 0W
-
24/09/2007CA Penarol1 - 0Miramar Misiones FC0 - 0W
-
02/04/2007CA Penarol1 - 1Miramar Misiones FC0 - 0D
-
01/08/2012CA Penarol3 - 0Miramar Misiones FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Miramar Misiones FC
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Miramar Misiones FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Miramar Misiones FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Miramar Misiones FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
CA Penarol (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Miramar Misiones FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
5 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
6 | Nacional Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 16 | H T H H B T |
7 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
8 | Cerro Largo | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | B H H H T B |
9 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
10 | CA Penarol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B B T B T |
11 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
12 | Boston River | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T B T B B |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 10 | 0 | 8 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H H H H B |
15 | Miramar Misiones FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 8 | T H T H B B |
16 | CA River Plate | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: