Đối đầu Montevideo City Torque vs Wanderers FC, 03h00 ngày 06/4
Kết quả Wanderers FC vs Montevideo City Torque
Đối đầu Wanderers FC vs Montevideo City Torque
Phong độ Wanderers FC gần đây
Phong độ Montevideo City Torque gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Wanderers FC vs Montevideo City Torque
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Montevideo City Torque trước đây
-
02/09/2023Wanderers FC2 - 1Montevideo City Torque2 - 0L
-
17/07/2023Wanderers FC1 - 1Montevideo City Torque1 - 0D
-
21/02/2023Montevideo City Torque0 - 1Wanderers FC0 - 0L
-
09/10/2022Montevideo City Torque1 - 0Wanderers FC1 - 0W
-
28/06/2022Wanderers FC1 - 0Montevideo City Torque0 - 0L
-
15/05/2022Wanderers FC1 - 1Montevideo City Torque1 - 1D
-
10/10/2021Wanderers FC0 - 1Montevideo City Torque0 - 1W
-
12/06/2021Montevideo City Torque2 - 1Wanderers FC2 - 0W
-
06/03/2021Wanderers FC2 - 8Montevideo City Torque1 - 2W
-
08/11/2020Montevideo City Torque1 - 2Wanderers FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wanderers FC vs Montevideo City Torque
- Thống kê lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Montevideo City Torque: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Montevideo City Torque: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Montevideo City Torque: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wanderers FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Wanderers FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wanderers FC thắng
Bại: là số trận Wanderers FC thua
Thắng: là số trận Wanderers FC thắng
Bại: là số trận Wanderers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wanderers FC và Montevideo City Torque trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 21 | T T T T H T |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 17 | T B B H H T |
4 | Plaza Colonia | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 17 | B H T H B T |
5 | Racing Club Montevideo | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 16 | T T B T T T |
6 | Cerro Largo | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B H H H T |
7 | Nacional Montevideo | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | T H T H H B |
8 | Cerro Montevideo | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B T H H H T |
9 | CA Penarol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B B T B T |
10 | Torque | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H B B H H |
11 | Boston River | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T B T B B |
12 | Danubio FC | 10 | 0 | 8 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H H H H B |
13 | Miramar Misiones FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | B T H T H B |
14 | Wanderers FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B H B |
15 | Club Atletico Progreso | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 19 | -9 | 7 | H H H T H B |
16 | CA River Plate | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 3 | H H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: