Đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Pakhtakor vs FK Andijon
Đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Pakhtakor vs FK Andijon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon trước đây
-
31/10/2024Pakhtakor3 - 1FK Andijon1 - 1W
-
02/06/2024FK Andijon1 - 3Pakhtakor0 - 2W
-
08/10/2023FK Andijon1 - 0Pakhtakor0 - 0L
-
29/06/2023Pakhtakor1 - 1FK Andijon0 - 0D
-
19/09/2021FK Andijon1 - 0Pakhtakor1 - 0L
-
23/06/2021Pakhtakor1 - 0FK Andijon1 - 0W
-
03/12/2020Pakhtakor2 - 0FK Andijon2 - 0W
-
27/08/2020FK Andijon0 - 2Pakhtakor0 - 2W
-
27/08/2019Pakhtakor5 - 1FK Andijon2 - 0W
-
24/07/2024Pakhtakor0 - 1FK Andijon0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Pakhtakor (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
4 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
5 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
6 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
7 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
8 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T T |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL
Cập nhật: