Đối đầu OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak, 20h00 ngày 20/4
Kết quả OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak trước đây
-
21/10/2024Sogdiana Jizak1 - 1OTMK Olmaliq0 - 1D
-
19/05/2024OTMK Olmaliq5 - 3Sogdiana Jizak2 - 2W
-
07/10/2023OTMK Olmaliq3 - 2Sogdiana Jizak1 - 1W
-
01/07/2023Sogdiana Jizak1 - 2OTMK Olmaliq0 - 1W
-
30/09/2022Sogdiana Jizak0 - 2OTMK Olmaliq0 - 1W
-
07/05/2022OTMK Olmaliq3 - 2Sogdiana Jizak1 - 1W
-
27/11/2021OTMK Olmaliq0 - 1Sogdiana Jizak0 - 0L
-
31/07/2021Sogdiana Jizak0 - 0OTMK Olmaliq0 - 0D
-
17/09/2020OTMK Olmaliq1 - 1Sogdiana Jizak0 - 0D
-
07/03/2020Sogdiana Jizak1 - 1OTMK Olmaliq0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và Sogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
5 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
14 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H B |
15 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL
Cập nhật: