Đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon, 22h15 ngày 13/4
Kết quả Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon trước đây
-
18/10/2024Nasaf Qarshi1 - 1Termez Surkhon1 - 0D
-
20/05/2024Termez Surkhon0 - 1Nasaf Qarshi0 - 1W
-
29/08/2023Termez Surkhon1 - 2Nasaf Qarshi0 - 1W
-
09/04/2023Nasaf Qarshi3 - 2Termez Surkhon1 - 1W
-
10/09/2022Termez Surkhon0 - 2Nasaf Qarshi0 - 1W
-
04/07/2022Nasaf Qarshi2 - 0Termez Surkhon1 - 0W
-
11/11/2021Termez Surkhon2 - 2Nasaf Qarshi0 - 1D
-
15/04/2021Nasaf Qarshi6 - 0Termez Surkhon1 - 0W
-
03/05/2023Nasaf Qarshi1 - 0Termez Surkhon0 - 0W
-
23/08/2022Termez Surkhon1 - 2Nasaf Qarshi1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nasaf Qarshi thắng
Bại: là số trận Nasaf Qarshi thua
Thắng: là số trận Nasaf Qarshi thắng
Bại: là số trận Nasaf Qarshi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nasaf Qarshi và Termez Surkhon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
4 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
5 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
6 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL
Cập nhật: