Kết quả Al Hilal vs Al-Riyadh, 00h00 ngày 15/02
Kết quả Al Hilal vs Al-Riyadh
Nhận định, Soi kèo Al Hilal vs Al-Riyadh, 0h00 ngày 15/2
Đối đầu Al Hilal vs Al-Riyadh
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.02+2.5
0.80O 2.5
0.28U 2.5
2.301
1.14X
8.502
15.00Hiệp 1-1
0.83+1
1.01O 1.5
0.87U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al-Riyadh
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 20
-
Al Hilal vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
-
25'0-0Mohamed Konate Goal cancelled
-
45'0-1
Mohamed Konate (Assist:Toze)
-
45'0-1Mohamed Konate Goal awarded
-
46'Mohamed Kanno
Kaio0-1 -
59'0-1Sekou Lega Goal cancelled
-
60'Salem Al Dawsari (Assist:Marcos Leonardo Santos Almeida)1-1
-
76'Nasser Al-Dawsari
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami1-1 -
83'Abdulla Al Hamdan
Moteb Al Harbi1-1 -
87'1-1Bernard Mensah
-
90'Mohamed Kanno1-1
-
90'1-1Mohammed Al-Aqel
Mohamed Konate -
90'Sergej Milinkovic Savic Penalty cancelled1-1
-
90'1-1Abdulelah Al-Khaibari Penalty cancelled
-
Al Hilal vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou24Moteb Al Harbi5Ali Al-Boleahi87Hassan Altambakti88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami22Sergej Milinkovic Savic8Ruben Neves29Salem Al Dawsari77Malcom Filipe Silva Oliveira27Kaio11Marcos Leonardo Santos Almeida13Mohamed Konate77Sekou Lega11Ibraheem Bayesh20Toze88Yehya Sulaiman Al-Shehri43Bernard Mensah29Ahmed Asiri21Lucas Kal Schenfeld Prigioli5Yoann Barbet8Abdulelah Al-Khaibari82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
-
28Mohamed Kanno16Nasser Al-Dawsari99Abdulla Al Hamdan21Mohammed Al Owais3Kalidou Koulibaly4Khalifah Al-Dawsari15Mohammed Hamad Al Qahtani7Khalid Al-Ghannam38Turki Mashour Al GhamilMohammed Al-Aqel 7Abdulrahman Al-Shammari 40Nawaf Al-Hawsawi 50Marzouq Hussain Tambakti 87Swailem Al-Menhali 25Hussain Al-Nuweqi 27Nawaf Al-Abid 10Saud Zidan 6Bader Al Mutairi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiSabri Lamouchi
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl-Riyadh
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt12
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
632Số đường chuyền251
-
-
91%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn10
-
-
17Ném biên13
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass38
-
-
151Pha tấn công58
-
-
82Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation