Kết quả Al-Ittihad vs Al Kholood, 00h00 ngày 02/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Ittihad vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal William Troost-Ekong (Assist:Alex Collado Gutierrez)
  • 23'
    0-2
    goal Myziane Maolida
  • 35'
    Abdulrahman Al-Obood goal 
    1-2
  • 37'
    1-2
    Hamdan Al-Shammari
  • 45'
    Steven Bergwijn goal 
    2-2
  • 45'
    Muhannad Mustafa Shanqeeti Penalty awarded
    2-2
  • 46'
    Muath Faquihi  
    Mario Mitaj  
    2-2
  • 47'
    Hasan Kadesh (Assist:Ngolo Kante) goal 
    3-2
  • 61'
    3-2
     Sultan Al-Shahri
     Hamdan Al-Shammari
  • 61'
    3-2
     Majed Khalifah
     Mohammed Hussain Sawan
  • 63'
    Steven Bergwijn goal 
    4-2
  • 67'
    Steven Bergwijn
    4-2
  • 76'
    Abdulrahman Al-Obood
    4-2
  • 76'
    4-2
     Abdulrahman Al Safari
     Abdullah Al-Hawsawi
  • 76'
    4-2
     Ambrose Ochigbo
     Aliou Dieng
  • 81'
    Ngolo Kante
    4-2
  • 85'
    Abdalellah Hawsawi  
    Abdulrahman Al-Obood  
    4-2
  • 85'
    Abdulelah Al-Amri  
    Steven Bergwijn  
    4-2
  • 88'
    Fawaz Al-Sagour  
    Muhannad Mustafa Shanqeeti  
    4-2
  • 90'
    4-3
    goal Myziane Maolida (Assist:Abdulrahman Al Safari)
  • 90'
    Saleh Javier Al-Sheri  
    Houssem Aouar  
    4-3
  • 90'
    4-3
     Zaid Al-Anazi
     Hammam Al-Hammami
  • Al-Ittihad vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    12
    Mario Mitaj
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    7
    Ngolo Kante
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    9
    Karim Benzema
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Muath Faquihi
    4Abdulelah Al-Amri
    77Abdalellah Hawsawi
    27Fawaz Al-Sagour
    21Saleh Javier Al-Sheri
    33Mohammed Al-Mahasneh
    6Saad Al Mousa
    14Awad Al Nashri
    80Hamed Alghamdi
    Sultan Al-Shahri 7
    Majed Khalifah 99
    Ambrose Ochigbo 6
    Abdulrahman Al Safari 8
    Zaid Al-Anazi 51
    Jassim Al Ashban 33
    Mohammed Alshammari 30
    Hassan Al-Asmari 12
    Bassem Al-Arini 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Blanc
    Noureddine Zekri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al Kholood
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 546
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 8
    Long pass
    18
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation