Kết quả Al Kholood vs Al-Wehda, 20h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21

  • Al Kholood vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 6'
    Norbert Gyomber
    0-0
  • 9'
    Abdulrahman Al Safari
    0-0
  • 20'
    Myziane Maolida (Assist:Abdullah Al-Hawsawi) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Waleed Rashid Bakshween
     Alexandru Cretu
  • 46'
    1-0
     Saad Bguir
     Youssef Amyn
  • 46'
    Abdulfattah Asiri  
    Abdulrahman Al Safari  
    1-0
  • 48'
    1-0
    Yahya Mahdi Naji
  • 62'
    1-0
     Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
     Ali Al Salem
  • 72'
    1-0
     Mourad Khodari
     Odion Jude Ighalo
  • 73'
    1-0
     Hussain Al-Eisa
     Yahya Mahdi Naji
  • 74'
    Sultan Al-Shahri  
    Hamdan Al-Shammari  
    1-0
  • 81'
    Mohammed Hussain Sawan  
    Hammam Al-Hammami  
    1-0
  • 90'
    Ambrose Ochigbo  
    Abdulfattah Asiri  
    1-0
  • Al Kholood vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-2-3-1
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    70
    Mohammed Jahfali
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    8
    Abdulrahman Al Safari
    22
    Hammam Al-Hammami
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    80
    Yahya Mahdi Naji
    23
    Craig Goodwin
    6
    Alexandru Cretu
    10
    Juninho Bacuna
    2
    Saeed Al-Mowalad
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    5
    Jawad El Yamiq
    49
    Ali Al Salem
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Abdulfattah Asiri
    7Sultan Al-Shahri
    11Mohammed Hussain Sawan
    6Ambrose Ochigbo
    30Mohammed Alshammari
    12Hassan Al-Asmari
    51Zaid Al-Anazi
    99Majed Khalifah
    20Bassem Al-Arini
    Saad Bguir 18
    Waleed Rashid Bakshween 4
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Mourad Khodari 77
    Hussain Al-Eisa 28
    Ahmed Al Rashidi 47
    Mishal Al-Alaeli 13
    Bandar Darwish 14
    Mohamed Al Makaazi 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Noureddine Zekri
    Josef Zinnbauer
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Wehda
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 323
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    44
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation