Kết quả Al-Orubah vs Al-Wehda, 20h05 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19

  • Al-Orubah vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 3'
    Bradley Jamie Ethan Young (Assist:Johann Berg Gudmundsson) goal 
    1-0
  • 8'
    1-1
    goal Saad Bguir (Assist:Craig Goodwin)
  • 44'
    Omar Al-Somah goal 
    2-1
  • 51'
    Omar Al-Somah (Assist:Bradley Jamie Ethan Young) goal 
    3-1
  • 53'
    Fahad Al-Rashidi
    3-1
  • 55'
    Ibrahim Al-Zubaidi
    3-1
  • 60'
    3-1
     Mohamed Al Makaazi
     Waleed Rashid Bakshween
  • 60'
    3-1
     Saad Al Qahtani
     Ali Al Salem
  • 61'
    3-2
    goal Saad Bguir (Assist:Saeed Al-Mowalad)
  • 62'
    Mohannad Abu Taha  
    Fahad Al Zubaidi  
    3-2
  • 70'
    Cristian Tello Herrera  
    Bradley Jamie Ethan Young  
    3-2
  • 78'
    3-2
     Yahya Mahdi Naji
     Youssef Amyn
  • 79'
    Mohammed Al-Qarni  
    Fahad Al-Rashidi  
    3-2
  • 87'
    3-2
     Juninho Bacuna
     Saad Bguir
  • 90'
    Cristian Tello Herrera (Assist:Omar Al-Somah) goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
    Alexandru Cretu
  • 90'
    4-2
    Yahya Mahdi Naji
  • Al-Orubah vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-2-3-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    33
    Husein Al Shuwaish
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    80
    Fahad Al-Rashidi
    73
    Karlo Muhar
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    29
    Fahad Al Zubaidi
    99
    Omar Al-Somah
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    8
    Ala Al-Hajji
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    2
    Saeed Al-Mowalad
    6
    Alexandru Cretu
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    49
    Ali Al Salem
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Mohannad Abu Taha
    37Cristian Tello Herrera
    6Mohammed Al-Qarni
    1Rafi Al-Ruwaili
    88Osama Al Khalaf
    70Abdulrhman Al Anzi
    40Mohammed Al-Shanqiti
    12Nawaf Al Qamiri
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    Saad Al Qahtani 19
    Mohamed Al Makaazi 35
    Yahya Mahdi Naji 80
    Juninho Bacuna 10
    Ahmed Al Rashidi 47
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Jawad El Yamiq 5
    Hussain Al-Eisa 28
    Mourad Khodari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Pacheco
    Josef Zinnbauer
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Wehda
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 253
    Số đường chuyền
    622
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    29
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation