Kết quả Al Raed vs Al-Feiha, 22h30 ngày 15/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 20

  • Al Raed vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Mansoor Al-Bishi
  • 32'
    Mubarak Al-Rajeh
    0-0
  • 45'
    0-0
    Malik Al-Abdulmonem
  • 46'
    Abdullah Al-Yousef  
    Oumar Gonzalez  
    0-0
  • 56'
    0-0
    Ziyad Al Sahafi Penalty awarded
  • 58'
    0-1
    goal Fashion Sakala
  • 61'
    0-2
    goal Faris Abdi (Assist:Otabek Shukurov)
  • 63'
    Saleh Alohaymid  
    Meshary Sanyor  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Nawaf Al-Harthi
     Malik Al-Abdulmonem
  • 69'
    Yahya Sunbul Mubarak  
    Hamad Al-Jayzani  
    0-2
  • 70'
    0-2
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 75'
    0-2
     Sattam Al-Roqi
     Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 76'
    Karim El Berkaoui  
    Amir Sayoud  
    0-2
  • 76'
    Raed Al-Ghamdi  
    Nayef Abdullah Hazazi  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Abdulhadi Al-Harajin
     Mansoor Al-Bishi
  • 90'
    0-2
     Gabriel Vareta
     Mokher Al-Rashidi
  • 90'
    0-2
    Otabek Shukurov
  • Al Raed vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-1-4-1
    50
    Meshary Sanyor
    17
    Mehdi Abeid
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    28
    Hamad Al-Jayzani
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    24
    Khalid Al Subaie
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    5
    Salomon Tweh
    7
    Amir Sayoud
    26
    Yousri Bouzok
    10
    Fashion Sakala
    99
    Malik Al-Abdulmonem
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    22
    Mohammed Al Baqawi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    21
    Ziyad Al Sahafi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdullah Al-Yousef
    30Saleh Alohaymid
    45Yahya Sunbul Mubarak
    11Karim El Berkaoui
    9Raed Al-Ghamdi
    43Abdullah Al Rawdhan
    42Anas Al Zahrani
    41Nawaf Al-Sahli
    70Moses Turay
    Nawaf Al-Harthi 29
    Sattam Al-Roqi 24
    Gabriel Vareta 23
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Mohammed Al Dowaish 47
    Ali Al Hussain 55
    Renzo Lopez Patron 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Odair Hellmann
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 620
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation