Kết quả Al Raed vs Al-Nassr, 00h00 ngày 31/01

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al Raed vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
  • 35'
    0-1
    goal Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Marcelo Brozovic)
  • 44'
    0-1
    Marcelo Brozovic
  • 45'
    Mehdi Abeid
    0-1
  • 45'
    Mubarak Al-Rajeh
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Nawaf Al-Boushail (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)
  • 51'
    0-2
     Mohammed Al Fatil
     Ali Al-Oujami
  • 65'
    Mathias Antonsen Normann  
    Abdullah Al-Yousef  
    0-2
  • 65'
    Yahya Sunbul Mubarak  
    Hamad Al-Jayzani  
    0-2
  • 69'
    0-2
    Sultan Al Ghannam
  • 73'
    Khalid Al Subaie  
    Zakaria Al Hawsaw  
    0-2
  • 73'
    Raed Al-Ghamdi  
    Salomon Tweh  
    0-2
  • 76'
    Amir Sayoud (Assist:Yousri Bouzok) goal 
    1-2
  • 77'
    1-2
     Abdulmajeed Al-Sulaiheem
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 86'
    1-2
    Bento Matheus Krepski Neto
  • 86'
    1-2
     Ayman Yahya
     Angelo Gabriel Borges Damaceno
  • 87'
    1-2
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem
  • 90'
    1-2
    Ali Al-Hassan
  • 90'
    Amir Sayoud
    1-2
  • 90'
    Nawaf Al-Sahli  
    Mubarak Al-Rajeh  
    1-2
  • Al Raed vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed5-3-2
    50
    Meshary Sanyor
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    13
    Abdullah Al-Yousef
    4
    Abdullah Hazazi
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    28
    Hamad Al-Jayzani
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    17
    Mehdi Abeid
    5
    Salomon Tweh
    26
    Yousri Bouzok
    7
    Amir Sayoud
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    19
    Ali Al-Hassan
    11
    Marcelo Brozovic
    2
    Sultan Al Ghannam
    3
    Mohamed Simakan
    78
    Ali Al-Oujami
    12
    Nawaf Al-Boushail
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Mathias Antonsen Normann
    45Yahya Sunbul Mubarak
    24Khalid Al Subaie
    9Raed Al-Ghamdi
    41Nawaf Al-Sahli
    30Saleh Alohaymid
    18Nayef Abdullah Hazazi
    42Anas Al Zahrani
    70Moses Turay
    Mohammed Al Fatil 4
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Ayman Yahya 23
    Raghed Najjar 36
    Majed Qasheesh 50
    Salem Al Najdi 83
    Mubarak Al-Buainain 61
    Mohammed Khalil Maran 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Odair Hellmann
    Stefano Pioli
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Nassr
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    616
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    36
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation