Kết quả Al Raed vs Dhamk, 22h05 ngày 10/01

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al Raed vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Ayman Fallatah
  • 44'
    0-1
    goal Nicolae Stanciu (Assist:Georges-Kevin Nkoudou Mbida)
  • 46'
    Yahya Sunbul Mubarak  
    Mubarak Al-Rajeh  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Noor Al-Rashidi
     Ayman Fallatah
  • 66'
    Hamad Al-Jayzani  
    0-1
  • 66'
    Moses Turay  
    Saleh Jamaan Al Amri  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
     Francois Kamano
  • 84'
    Thamer Al-Khaibri  
    Nayef Abdullah Hazazi  
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Farouk Chafai (Assist:Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi)
  • 90'
    Nawaf Al-Sahli  
    Khalid Al Subaie  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Meshari Al Nemer
     Habib Diallo
  • 90'
    0-2
     Nicolae Stanciu
  • Al Raed vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-4-2
    50
    Meshary Sanyor
    28
    Hamad Al-Jayzani
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    24
    Khalid Al Subaie
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    32
    Mohammed Al-Dosari
    11
    Karim El Berkaoui
    7
    Amir Sayoud
    80
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    32
    Nicolae Stanciu
    95
    Ayman Fallatah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    6
    Faisal Al-Subiani
    51
    Ramzi Solan
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Damac FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Yahya Sunbul Mubarak
    5Salomon Tweh
    70Moses Turay
    99Thamer Al-Khaibri
    41Nawaf Al-Sahli
    30Saleh Alohaymid
    4Abdullah Hazazi
    13Abdullah Al-Yousef
    42Anas Al Zahrani
    Noor Al-Rashidi 4
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Jawad Alhassan 23
    Meshari Al Nemer 94
    Amin Mohammedsal Albukhari 97
    Abdullah Al Qahtani 7
    Mohammed Al-Khaibari 87
    Abdullah Al-Mogren 17
    Thamer Al-Ali Wahib 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Odair Hellmann
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Dhamk
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 472
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    41
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation