Kết quả Al-Riyadh vs Al-Akhdoud, 02h00 ngày 09/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 24

  • Al-Riyadh vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 17'
    Mohammed Al-Aqel
    0-0
  • 38'
    Mohammed Al-Aqel No penalty confirmed
    0-0
  • 46'
    Sekou Lega  
    Mohammed Al-Aqel  
    0-0
  • 56'
    Abdulelah Al-Khaibari
    0-0
  • 62'
    0-0
    Juan Sebastian Pedroza
  • 64'
    Enes Sali  
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Abdulaziz Hetalh
     Pato
  • 66'
    0-0
     Saud Salem
     Awdh Khamis Faraj
  • 74'
    Faiz Selemanie  
    0-0
  • 85'
    Saud Zidan  
    Hussain Al-Nuweqi  
    0-0
  • 85'
    Sekou Lega goal 
    1-0
  • 90'
    Enes Sali
    1-0
  • 90'
    1-0
     Saleh Al-Abbas
     Juan Sebastian Pedroza
  • 90'
    1-0
     Ghassan Hawsawi
     Christian Bassogog
  • 90'
    1-0
     Karim Ashraf
     Saeed Al-Rubaie
  • Al-Riyadh vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-3-3
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    43
    Bernard Mensah
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    17
    Faiz Selemanie
    7
    Mohammed Al-Aqel
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Christian Bassogog
    7
    Pato
    26
    Yaseen Al-Zubaidi
    27
    Awdh Khamis Faraj
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    2
    Mohammed Al Saeed
    17
    Damion Lowe
    4
    Saeed Al-Rubaie
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Sekou Lega
    99Enes Sali
    85Talal Abubakr Haji
    6Saud Zidan
    40Abdulrahman Al-Shammari
    50Nawaf Al-Hawsawi
    87Marzouq Hussain Tambakti
    25Swailem Al-Menhali
    10Nawaf Al-Abid
    Abdulaziz Hetalh 12
    Saud Salem 19
    Ghassan Hawsawi 87
    Karim Ashraf 64
    Saleh Al-Abbas 14
    Rakan Al-Najar 1
    Hussain Al-Zabdani 8
    Saleh Al-Harthi 20
    Mohammed Juhaif 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sabri Lamouchi
    Stjepan Tomas
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Akhdoud
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 24
    Long pass
    31
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation