Kết quả Al-Shabab vs Al Kholood, 22h50 ngày 10/04
Kết quả Al-Shabab vs Al Kholood
Nhận định, Soi kèo Al-Shabab vs Al-Kholood Club, 22h50 ngày 10/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Al-Shabab vs Al Kholood
Phong độ Al-Shabab gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202522:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.50X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.79O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27
-
Al-Shabab vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
12'Cristian Guanca (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)1-0
-
45'Abderrazak Hamdallah2-0
-
45'Yannick Ferreira Carrasco Penalty awarded2-0
-
58'2-0Farhah Al-Shamrani
-
66'2-0Abdulfattah Asiri
Mohammed Hussain Sawan -
66'2-0Hammam Al-Hammami
Myziane Maolida -
67'Leandrinho
Daniel Castelo Podence2-0 -
77'2-0Kebba Sowe
Jackson Muleka Kyanvubu -
77'2-0Abdulrahman Al Safari
Farhah Al-Shamrani -
84'Haroune Camara
Musab Fahz Aljuwayr2-0 -
84'2-0Zaid Al-Anazi
Hamdan Al-Shammari -
85'Nawaf Al Ghulaimish
Mohamed Al-Thani2-0 -
87'Robert Renan2-0
-
90'Nawaf Al-Sadi
Yannick Ferreira Carrasco2-0 -
90'Hisham Al-Dubais
Abderrazak Hamdallah2-0
-
Al-Shabab vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab4-3-333Abdullah Al-Muaiouf30Robert Renan4Wesley Hoedt5Nader Al-Sharari71Mohamed Al-Thani15Musab Fahz Aljuwayr14Glen Kamara11Cristian Guanca10Yannick Ferreira Carrasco9Abderrazak Hamdallah56Daniel Castelo Podence18Jackson Muleka Kyanvubu11Mohammed Hussain Sawan10Alex Collado Gutierrez9Myziane Maolida96Kevin NDoram29Farhah Al-Shamrani24Abdullah Al-Hawsawi5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
3Leandrinho70Haroune Camara66Nawaf Al Ghulaimish34Hisham Al-Dubais21Nawaf Al-Sadi50Mohammed Al Absi38Mohammed Harbush12Majed Omar Kanabah17Younes Al ShanqeetiAbdulfattah Asiri 45Hammam Al-Hammami 22Abdulrahman Al Safari 8Kebba Sowe 80Zaid Al-Anazi 51Mohammed Alshammari 30Mohammed Jahfali 70Hassan Al-Asmari 12Bassem Al-Arini 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Noureddine Zekri
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-ShababAl Kholood
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài15
-
-
10Sút Phạt3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
485Số đường chuyền362
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
3Phạm lỗi10
-
-
6Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn17
-
-
18Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass22
-
-
84Pha tấn công94
-
-
33Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation