Kết quả Al-Wehda vs Al Kholood, 01h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 4

  • Al-Wehda vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 45'
    Bandar Darwish
    0-0
  • 58'
    Bandar Darwish
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Alex Collado Gutierrez (Assist:Abdullah Al-Hawsawi)
  • 66'
    0-1
     Mohammed Hussain Sawan
     Sultan Al-Shahri
  • 66'
    Mohamed Al Makaazi
    0-1
  • 71'
    Abdulaziz Noor  
    Odion Jude Ighalo  
    0-1
  • 71'
    Yahya Mahdi Naji  
    Craig Goodwin  
    0-1
  • 80'
    Murad Mohammed Khadhari  
    Juninho Bacuna  
    0-1
  • 80'
    Saad Bguir  
    Mohamed Al Makaazi  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Jackson Muleka Kyanvubu
  • 83'
    0-1
     Hammam Al-Hammami
     Jackson Muleka Kyanvubu
  • 84'
    0-1
     Hamdan Al-Shammari
     Jamaan Al Dawsari
  • 89'
    0-1
     Mohammed Jahfali
     Alex Collado Gutierrez
  • 90'
    Saeed Al-Mowalad
    0-1
  • 90'
    0-1
    Hammam Al-Hammami
  • 90'
    Abdulrahman Al-Shammeri
    0-1
  • Al-Wehda vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    14
    Bandar Darwish
    5
    Jawad El Yamiq
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2
    Saeed Al-Mowalad
    35
    Mohamed Al Makaazi
    6
    Alexandru Cretu
    23
    Craig Goodwin
    10
    Juninho Bacuna
    11
    Youssef Amyn
    9
    Odion Jude Ighalo
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    10
    Alex Collado Gutierrez
    15
    Aliou Dieng
    8
    Abdulrahman Al Safari
    9
    Myziane Maolida
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    4
    Jamaan Al Dawsari
    7
    Sultan Al-Shahri
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdulaziz Noor
    80Yahya Mahdi Naji
    18Saad Bguir
    77Murad Mohammed Khadhari
    21Abdulrahman Al-Shammeri
    49Ali Al Salem
    19Saad Al Qahtani
    4Waleed Rashid Bakshween
    8Ala Al-Hajji
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Hammam Al-Hammami 22
    Hamdan Al-Shammari 27
    Mohammed Jahfali 70
    Jassim Al Ashban 33
    Hassan Al-Asmari 12
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdulmalik Al-Harbi 47
    Majed Khalifah 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al Kholood
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    250
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    14
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
5 Al-Qadasiya 29 17 5 7 42 26 16 56 H B H B T H
6 Al-Shabab 29 15 6 8 54 33 21 51 H T T T H H
7 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
8 Al-Ettifaq 29 11 7 11 37 41 -4 40 T B H H T B
9 Al-Riyadh 29 9 8 12 30 40 -10 35 T B H B B H
10 Al-Khaleej 29 9 7 13 34 47 -13 34 H B T B B H
11 Dhamk 29 8 7 14 35 46 -11 31 B T H B T B
12 Al Kholood 29 9 4 16 35 55 -20 31 T B B B B B
13 Al-Fateh 29 8 6 15 37 53 -16 30 B T H T T H
14 Al-Feiha 29 6 12 11 23 41 -18 30 B T H T B H
15 Al-Akhdoud 29 7 7 15 28 41 -13 28 B T T H H T
16 Al-Orubah 29 8 3 18 24 59 -35 27 B B B B B H
17 Al-Wehda 29 7 5 17 36 60 -24 26 T T B T T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation