Kết quả Dhamk vs Al-Ahli SFC, 21h20 ngày 21/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21

  • Dhamk vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ivan Toney (Assist:Wenderson Galeno)
  • 18'
    Noor Al-Rashidi
    0-1
  • 28'
    Habib Diallo Goal cancelled
    0-1
  • 45'
    0-1
    Eid Al-Muwallad
  • 50'
    0-1
     Rayan Hamed
     Matteo Dams
  • 66'
    Tareq Abdullah  
    Noor Al-Rashidi  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Fahad Al Rashidi
     Eid Al-Muwallad
  • 67'
    0-1
     Firas Al-Buraikan
     Ivan Toney
  • 73'
    0-1
    Rayan Hamed
  • 76'
    0-1
    Franck Kessie
  • 80'
    0-1
    Mohammed Sulaiman
  • 80'
    Abdullah Al Qahtani  
    Faisal Al-Subiani  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Merih Demiral
  • 85'
    Alhwsawi Sanousi Mohammed  
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi  
    0-1
  • 87'
    Mohammed Al-Khaibari
    0-1
  • 90'
    0-1
    Fahad Al Rashidi
  • 90'
    0-2
    goal Wenderson Galeno
  • 90'
    0-2
    Riyad Mahrez
  • Damac FC vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Damac FC3-4-3
    1
    Florin Nita
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    87
    Mohammed Al-Khaibari
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    6
    Faisal Al-Subiani
    32
    Nicolae Stanciu
    4
    Noor Al-Rashidi
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    90
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    24
    Gabriel Veiga
    13
    Wenderson Galeno
    14
    Eid Al-Muwallad
    79
    Franck Kessie
    5
    Mohammed Sulaiman
    28
    Merih Demiral
    32
    Matteo Dams
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Tareq Abdullah
    7Abdullah Al Qahtani
    12Alhwsawi Sanousi Mohammed
    30Naser Al Ghamdi
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    13Abdulrahman Al Obaid
    18Ahmed Harisi
    17Abdullah Al-Mogren
    23Jawad Alhassan
    Rayan Hamed 46
    Firas Al-Buraikan 9
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Bassam Al Hurayji 6
    Abdullah Al-Ammar 15
    Mohammed Al Majhad 29
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Khaled Al-Atwi
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Ahli SFC
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    25
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation