Kết quả Dhamk vs Al-Orubah, 22h50 ngày 24/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22

  • Dhamk vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Bradley Jamie Ethan Young
     Ibrahim Al-Zubaidi
  • 45'
    0-0
    Johann Berg Gudmundsson
  • 46'
    Tareq Abdullah  
    Abdullah Al Qahtani  
    0-0
  • 48'
    0-1
    goal Bradley Jamie Ethan Young (Assist:Mohannad Abu Taha)
  • 62'
    Meshari Al Nemer  
    Ramzi Solan  
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Omar Al-Somah (Assist:Fawaz Awadh Al-Torais)
  • 73'
    0-2
     Kurt Zouma
     Fawaz Awadh Al-Torais
  • 73'
    0-2
     Rafi Al-Ruwaili
     Gaetan Coucke
  • 75'
    Ayman Fallatah  
    Faisal Al-Subiani  
    0-2
  • 75'
    Ahmed Harisi  
    Dhari Sayyar Al-Anazi  
    0-2
  • 76'
    0-2
    Karlo Muhar
  • 85'
    Ahmed Harisi
    0-2
  • 90'
    0-2
     Mohammed Al-Qarni
     Johann Berg Gudmundsson
  • 90'
    Meshari Al Nemer (Assist:Farouk Chafai) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Osama Al Khalaf
     Hamed Al-Maghati
  • 90'
    1-2
    Bradley Jamie Ethan Young Penalty cancelled
  • Damac FC vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Damac FC3-4-3
    1
    Florin Nita
    13
    Abdulrahman Al Obaid
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    6
    Faisal Al-Subiani
    32
    Nicolae Stanciu
    51
    Ramzi Solan
    7
    Abdullah Al Qahtani
    80
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    99
    Omar Al-Somah
    27
    Fawaz Awadh Al-Torais
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    14
    Mohannad Abu Taha
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    73
    Karlo Muhar
    11
    Hamed Al-Maghati
    3
    Ismael Kandouss
    33
    Husein Al Shuwaish
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Tareq Abdullah
    94Meshari Al Nemer
    18Ahmed Harisi
    95Ayman Fallatah
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    12Alhwsawi Sanousi Mohammed
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    17Abdullah Al-Mogren
    23Jawad Alhassan
    Bradley Jamie Ethan Young 9
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Kurt Zouma 5
    Osama Al Khalaf 88
    Mohammed Al-Qarni 6
    Nawaf Al Qamiri 12
    Abdulrhman Al Anzi 70
    Mohammed Al-Shanqiti 40
    Fahad Al Zubaidi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Khaled Al-Atwi
    Antonio Cazorla
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Orubah
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 45
    Long pass
    33
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation