Kết quả MC Oran vs Olympique Akbou, 00h00 ngày 26/04
Kết quả MC Oran vs Olympique Akbou
Đối đầu MC Oran vs Olympique Akbou
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ Olympique Akbou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.04O 1.75
0.85U 1.75
0.951
1.80X
2.882
4.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Oran vs Olympique Akbou
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 24
-
MC Oran vs Olympique Akbou: Diễn biến chính
-
47'0-0
-
54'Merouane Dahar1-0
-
65'1-0
-
68'1-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Oran vs Olympique Akbou: Số liệu thống kê
-
MC OranOlympique Akbou
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
72Pha tấn công66
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 15 | 13 | 2 | 39 | 19 | 20 | 58 | T T H T H H |
2 | JS kabylie | 30 | 16 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 56 | T B T T H T |
3 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 21 | 23 | 55 | H H T T T H |
4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 36 | -2 | 43 | H T H T T H |
5 | Paradou AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 41 | T T B T B B |
6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 41 | B B B B B T |
7 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 40 | B B H B T B |
8 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 | 32 | 33 | -1 | 40 | T H T T B T |
9 | USM Khenchela | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 40 | B T B T T T |
10 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 39 | H H T B B H |
11 | Olympique Akbou | 30 | 9 | 10 | 11 | 24 | 23 | 1 | 37 | T H H T T H |
12 | El Bayadh | 30 | 9 | 9 | 12 | 23 | 26 | -3 | 36 | B H H B B B |
13 | ASO Chlef | 30 | 7 | 13 | 10 | 24 | 27 | -3 | 34 | B H B B H B |
14 | ES Mostaganem | 30 | 8 | 10 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | H H T B H T |
15 | MC Magra | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | T B B B T H |
16 | Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 | 12 | 31 | -19 | 20 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation