Kết quả Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.98O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.22X
5.202
11.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 24
-
Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo: Diễn biến chính
-
11'Pedro Pessoa Miguel1-0
-
53'Vanilson2-0
-
84'2-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaCRD Libolo
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
172Pha tấn công87
-
-
63Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 25 | 17 | 7 | 1 | 39 | 11 | 28 | 58 | T B H H T T |
2 | Wiliete | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 55 | H T T B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 25 | 12 | 11 | 2 | 31 | 17 | 14 | 47 | H H H T H T |
4 | Sagrada Esperanca | 23 | 11 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 40 | T B H H T T |
5 | Bravos do Maquis | 25 | 8 | 14 | 3 | 27 | 18 | 9 | 38 | H T T H H H |
6 | CD Sao Salvador | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 22 | 5 | 36 | T T B B T B |
7 | Desportivo Huila | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 20 | 3 | 36 | T B T T H B |
8 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 11 | 6 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 23 | -1 | 30 | B B H T H T |
10 | Academica Do Lobito | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 30 | H T H B B T |
11 | CRD Libolo | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 27 | -6 | 26 | B H T H B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 23 | 5 | 8 | 10 | 16 | 23 | -7 | 23 | H B B B B H |
13 | Luanda CIty | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 36 | -14 | 22 | B H B H H T |
14 | Isaac de Benguela | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 37 | -15 | 18 | T H B T T B |
15 | Carmona | 24 | 2 | 9 | 13 | 10 | 39 | -29 | 15 | B H H B B B |
16 | Santa Rita FC | 24 | 2 | 7 | 15 | 8 | 30 | -22 | 13 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
Relegation