Kết quả Barwell vs Spalding United, 21h00 ngày 26/04
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barwell vs Spalding United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 42
-
Barwell vs Spalding United: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barwell vs Spalding United: Số liệu thống kê
-
BarwellSpalding United
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bedford Town | 41 | 24 | 7 | 10 | 77 | 58 | 19 | 79 | T T H T T T |
2 | Kettering Town | 41 | 22 | 10 | 9 | 71 | 42 | 29 | 76 | H H H T T T |
3 | AFC Telford United | 41 | 19 | 16 | 6 | 81 | 59 | 22 | 73 | H T H H T H |
4 | Halesowen Town | 41 | 21 | 10 | 10 | 63 | 44 | 19 | 73 | T H H H T H |
5 | Harborough Town | 41 | 19 | 11 | 11 | 60 | 41 | 19 | 68 | H H H B T T |
6 | Stamford | 41 | 20 | 8 | 13 | 51 | 49 | 2 | 68 | B H T H T B |
7 | Stratford Town | 41 | 18 | 12 | 11 | 59 | 41 | 18 | 66 | T H H H B T |
8 | Spalding United | 41 | 19 | 8 | 14 | 63 | 53 | 10 | 65 | T T H H H T |
9 | Stourbridge | 41 | 18 | 9 | 14 | 60 | 48 | 12 | 63 | H T B T T T |
10 | Leiston FC | 41 | 16 | 12 | 13 | 54 | 55 | -1 | 60 | H B T B B H |
11 | Royston Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 50 | 48 | 2 | 56 | H H T T B H |
12 | Banbury United | 41 | 14 | 14 | 13 | 38 | 38 | 0 | 56 | H T B H B T |
13 | Alvechurch | 41 | 15 | 8 | 18 | 45 | 44 | 1 | 53 | H B B H T B |
14 | Bromsgrove Sporting FC | 41 | 15 | 6 | 20 | 55 | 58 | -3 | 51 | H B T B T B |
15 | Sudbury | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 52 | -1 | 50 | H T T T H T |
16 | St Ives Town | 41 | 13 | 10 | 18 | 56 | 58 | -2 | 49 | B B H T H H |
17 | Bishop's Stortford | 41 | 13 | 9 | 19 | 49 | 60 | -11 | 48 | B T B B H B |
18 | Redditch United | 41 | 12 | 10 | 19 | 46 | 58 | -12 | 46 | B T H H B B |
19 | Barwell | 41 | 13 | 7 | 21 | 55 | 68 | -13 | 46 | T B T H B B |
20 | Lowestoft Town | 41 | 10 | 7 | 24 | 53 | 103 | -50 | 37 | B B B B B H |
21 | Hitchin Town | 41 | 8 | 10 | 23 | 54 | 80 | -26 | 34 | B H H B B B |
22 | Biggleswade Town | 41 | 4 | 13 | 24 | 41 | 75 | -34 | 25 | T B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh