Kết quả Shirak vs FK Van Charentsavan, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Shirak vs FK Van Charentsavan
Đối đầu Shirak vs FK Van Charentsavan
Phong độ Shirak gần đây
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.90X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.64O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shirak vs FK Van Charentsavan
-
Sân vận động: Gyumri City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 26
-
Shirak vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính
-
13'0-0Momo Fanye Toure
-
17'Robert Darbinyan0-0
-
31'Rafik Misakyan0-0
-
52'0-0Dosso A. J.
-
59'0-0Kajally Drammeh
-
70'0-1
Julien Bationo (Assist:Karen Nalbandyan)
-
81'Cedric Doh0-1
-
87'0-1Klaidher Macedo
-
90'0-1Robert Hakobyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Shirak vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê
-
ShirakFK Van Charentsavan
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
0Cứu thua2
-
-
77Pha tấn công81
-
-
49Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23 | T H H B T B |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation