Kết quả GKS Katowice vs Lech Poznan, 22h30 ngày 18/05

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33

  • GKS Katowice vs Lech Poznan: Diễn biến chính

  • 14'
    Oskar Repka goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Patrik Walemark
  • 43'
    1-1
    goal Patrik Walemark (Assist:Antoni Kozubal)
  • 49'
    Arkadiusz Jedrych
    1-1
  • 58'
    Marcin Wasielewski
    1-1
  • 59'
    1-1
     Kornel Lisman
     Patrik Walemark
  • 59'
    Bartosz Nowak goal 
    2-1
  • 70'
    2-1
     Rasmus Carstensen
     Michal Gurgul
  • 70'
    2-1
     Alex Douglas
     Wojciech Monka
  • 70'
    2-1
     Mario Gonzalez Gutier
     Dino Hotic
  • 74'
    Grzegorz Rogala  
    Borja Galan gonzalez  
    2-1
  • 76'
    2-2
    goal Mario Gonzalez Gutier (Assist:Antonio Milic)
  • 86'
    Dawid Drachal  
    Adrian Blad  
    2-2
  • 86'
    2-2
     Bryan Fiabema
     Ali Gholizadeh
  • 86'
    Adam Zrelak  
    Mateusz Mak  
    2-2
  • 88'
    Mateusz Marzec  
    Marcin Wasielewski  
    2-2
  • 90'
    Mateusz Marzec
    2-2
  • 90'
    2-2
    Antonio Milic
  • GKS Katowice vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    10
    Mateusz Mak
    11
    Adrian Blad
    9
    Mikael Ishak
    7
    Afonso Sousa
    8
    Ali Gholizadeh
    21
    Dino Hotic
    43
    Antoni Kozubal
    10
    Patrik Walemark
    2
    Joel Pereira
    90
    Wojciech Monka
    16
    Antonio Milic
    15
    Michal Gurgul
    41
    Bartosz Mrozek
    Lech Poznan4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Dawid Drachal
    13Bartosz Jaroszek
    6Lukas Klemenz
    14Aleksander Komor
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    16Grzegorz Rogala
    32Rafal Straczek
    99Adam Zrelak
    Filip Bednarek 35
    Rasmus Carstensen 29
    Alex Douglas 3
    Sammy Dudek 53
    Bryan Fiabema 19
    Mario Gonzalez Gutier 77
    Kornel Lisman 56
    Maksymilian Pingot 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    John van den Brom
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Lech Poznan
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 25
    Long pass
    16
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    95
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation