Kết quả Lech Poznan vs Piast Gliwice, 22h30 ngày 24/05
Kết quả Lech Poznan vs Piast Gliwice
Đối đầu Lech Poznan vs Piast Gliwice
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.97O 2.75
0.81U 2.75
1.031
1.35X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Lech Poznan vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
39'Afonso Sousa (Assist:Rasmus Carstensen)1-0
-
61'Rasmus Carstensen Goal Disallowed1-0
-
67'1-0Erik Jirka
Tihomir Kostadinov -
68'1-0Jorge Felix
Thierry Gale -
73'Kornel Lisman
Ali Gholizadeh1-0 -
73'Mario Gonzalez Gutier
Dino Hotic1-0 -
77'1-0Fabian Piasecki
Tomasz Mokwa -
81'Wojciech Monka
Afonso Sousa1-0 -
87'Bryan Fiabema
Mikael Ishak1-0 -
90'Joel Pereira1-0
-
90'1-0Michal Chrapek
-
Lech Poznan vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-4-1-141Bartosz Mrozek15Michal Gurgul16Antonio Milic3Alex Douglas2Joel Pereira29Rasmus Carstensen43Antoni Kozubal21Dino Hotic8Ali Gholizadeh7Afonso Sousa9Mikael Ishak39Maciej Rosolek96Tihomir Kostadinov6Michal Chrapek11Thierry Gale22Tomasz Mokwa20Grzegorz Tomasiewicz2Akim Zedadka4Jakub Czerwinski29Igor Drapinski3Miguel Munoz Fernandez26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
35Filip Bednarek53Sammy Dudek19Bryan Fiabema44Tymoteusz Gmur77Mario Gonzalez Gutier56Kornel Lisman90Wojciech Monka22Radoslaw Murawski55Maksymilian PingotJorge Felix 7Erik Jirka 90Filip Karbowy 17Oskar Lesniak 31Jakub Lewicki 36Fabian Piasecki 9Levis Pitan 15Milosz Szczepanski 30Karol Szymanski 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanPiast Gliwice
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
9Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
516Số đường chuyền427
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn8
-
-
16Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách8
-
-
21Long pass28
-
-
75Pha tấn công68
-
-
44Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation