Kết quả Lech Poznan vs Zaglebie Lubin, 23h30 ngày 23/02

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Lech Poznan vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 2'
    Patrik Walemark goal 
    1-0
  • 12'
    1-1
    goal Damian Michalski (Assist:Jakub Kolan)
  • 18'
    Patrik Walemark goal 
    2-1
  • 46'
    Ali Gholizadeh  
    Daniel Hakans  
    2-1
  • 48'
    2-1
    Michal Nalepa
  • 62'
    2-1
     Kajetan Szmyt
     Dawid Kurminowski
  • 65'
    Filip Jagiello  
    Patrik Walemark  
    2-1
  • 65'
    Antoni Kozubal  
    Giisli Thordarson  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Marcin Listkowski
     Marek Mroz
  • 77'
    Dino Hotic  
    Afonso Sousa  
    2-1
  • 79'
    Rasmus Carstensen (Assist:Filip Jagiello) goal 
    3-1
  • 85'
    3-1
     Arkadiusz Wozniak
     Tomasz Pienko
  • 85'
    3-1
     Josip Corluka
     Bartlomiej Kludka
  • 85'
    Bartosz Salamon  
    Michal Gurgul  
    3-1
  • Lech Poznan vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-3-3
    41
    Bartosz Mrozek
    15
    Michal Gurgul
    16
    Antonio Milic
    3
    Alex Douglas
    29
    Rasmus Carstensen
    7
    Afonso Sousa
    23
    Giisli Thordarson
    22
    Radoslaw Murawski
    11
    Daniel Hakans
    9
    Mikael Ishak
    10
    Patrik Walemark
    7
    Marek Mroz
    90
    Dawid Kurminowski
    21
    Tomasz Pienko
    27
    Bartlomiej Kludka
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    17
    Mateusz Wdowiak
    5
    Aleks Lawniczak
    25
    Michal Nalepa
    4
    Damian Michalski
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Filip Bednarek
    8Ali Gholizadeh
    77Mario Gonzalez Gutier
    21Dino Hotic
    24Filip Jagiello
    43Antoni Kozubal
    2Joel Pereira
    55Maksymilian Pingot
    18Bartosz Salamon
    Alexander Abrahamsson 3
    Josip Corluka 16
    Ludvig Fritzson 14
    Jaroslaw Jach 33
    Marcin Listkowski 29
    Tomasz Makowski 6
    Michal Matys 34
    Kajetan Szmyt 77
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Zaglebie Lubin
  • 4
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 24
    Long pass
    13
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation