Kết quả Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze, 20h45 ngày 09/03
Kết quả Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
Đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.80O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.60X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
6'0-0Rafal Janicki
-
25'Elias Olsson0-0
-
37'Camilo Mena0-0
-
45'Rifet Kapic1-0
-
46'1-0Filip Prebsl
Dominik Sarapata -
46'1-0Ousmane Sow
Yosuke Furukawa -
48'1-1
Lukas Podolski (Assist:Taofeek Ismaheel)
-
59'1-2
Erik Janza (Assist:Luka Zahovic)
-
69'1-2Filip Prebsl
-
72'Kacper Sezonienko
Anton Tsarenko1-2 -
72'Michal Glogowski
Bogdan Vyunnik1-2 -
72'Louis D Arrigo
Tomasz Neugebauer1-2 -
73'1-2Matus Kmet
Taofeek Ismaheel -
73'1-2Aleksander Buksa
Luka Zahovic -
82'Michal Glogowski1-2
-
88'1-2Aleksander Buksa
-
89'1-2Filip Majchrowicz
-
90'1-2Sondre Liseth
Lukas Podolski
-
Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Lechia Gdansk4-4-229Bohdan Sarnavskyi33Tomasz Wojtowicz3Elias Olsson44Bujar Pllana11Dominik Pila17Anton Tsarenko99Tomasz Neugebauer8Rifet Kapic7Camilo Mena9Bogdan Vyunnik89Tomas Bobcek7Luka Zahovic10Lukas Podolski11Taofeek Ismaheel8Patrik Hellebrand21Dominik Sarapata88Yosuke Furukawa27Dominik Szala5Kryspin Szczesniak26Rafal Janicki64Erik Janza1Filip Majchrowicz
- Đội hình dự bị
-
4Andrei Chindris16Louis D Arrigo21Michal Glogowski94Loup Diwan Gueho23Milosz Kalahur79Kacper Sezonienko1Szymon Weirauch6Kalle WendtSinan Bakis 9Aleksander Buksa 44Josema 20Matus Kmet 81Sondre Liseth 23Pawel Olkowsk 16Filip Prebsl 38Ousmane Sow 30Michal Szromnik 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Lechia GdanskGornik Zabrze
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
408Số đường chuyền390
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn6
-
-
32Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách16
-
-
22Long pass23
-
-
86Pha tấn công64
-
-
83Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation