Kết quả Lechia Gdansk vs Stal Mielec, 00h00 ngày 15/04
Kết quả Lechia Gdansk vs Stal Mielec
Nhận định, Soi kèo Lechia Gdansk vs Stal Mielec 0h ngày 15/4: Bước ngoặt của mùa giải
Đối đầu Lechia Gdansk vs Stal Mielec
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
0.93U 2.75
0.751
2.30X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs Stal Mielec
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
13'Bogdan Vyunnik Goal Disallowed0-0
-
33'0-1
Fryderyk Gerbowski (Assist:Matthew Guillaumier)
-
42'0-2
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Lukasz Wolsztynski)
-
46'0-2Jean-David Beauguel
Lukasz Wolsztynski -
47'0-2Bert Esselink
-
62'0-2Damian Kadzior
Fryderyk Gerbowski -
67'Anton Tsarenko
Maksym Khlan0-2 -
68'Loup Diwan Gueho
Andrei Chindris0-2 -
72'Tomas Bobcek (Assist:Rifet Kapic)1-2
-
85'Tomasz Neugebauer
Rifet Kapic1-2 -
85'1-2Adrian Bukowski
Maciej Domanski -
86'1-2Dawid Tkacz
Jean-David Beauguel -
90'Tomasz Neugebauer (Assist:Anton Tsarenko)2-2
-
90'Tomas Bobcek (Assist:Camilo Mena)3-2
-
Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Lechia Gdansk4-4-21Szymon Weirauch23Milosz Kalahur3Elias Olsson4Andrei Chindris11Dominik Pila30Maksym Khlan5Ivan Zhelizko8Rifet Kapic7Camilo Mena9Bogdan Vyunnik89Tomas Bobcek32Fryderyk Gerbowski25Lukasz Wolsztynski14Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro27Alvis Jaunzems10Maciej Domanski6Matthew Guillaumier23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo21Mateusz Matras3Bert Esselink39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
16Louis D Arrigo21Michal Glogowski94Loup Diwan Gueho81Kacper Gutowski99Tomasz Neugebauer79Kacper Sezonienko17Anton Tsarenko6Kalle Wendt33Tomasz WojtowiczRavve Assayag 9Jean-David Beauguel 7Adrian Bukowski 33Pyry Hannola 26Konrad Jalocha 13Damian Kadzior 92Karol Knap 20Marvin Senger 15Dawid Tkacz 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Lechia GdanskStal Mielec
-
11Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
535Số đường chuyền326
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
0Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
13Đánh chặn5
-
-
9Thử thách10
-
-
145Pha tấn công84
-
-
99Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Lechia Gdansk | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 48 | -18 | 27 | B B B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
17 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation