Kết quả Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk, 19h45 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33

  • Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Kacper Sezonienko (Assist:Rifet Kapic)
  • 31'
    Linus Wahlqvist
    0-1
  • 32'
    Elias Olsson(OW)
    1-1
  • 39'
    1-2
    goal Ivan Zhelizko (Assist:Camilo Mena)
  • 45'
    Fredrik Ulvestad (Assist:Adrian Przyborek) goal 
    2-2
  • 46'
    Kacper Smolinski  
    Rafal Kurzawa  
    2-2
  • 54'
    Adrian Przyborek
    2-2
  • 55'
    Kacper Lukasiak  
    Joao Pedro Costa Gamboa  
    2-2
  • 65'
    2-2
    Bujar Pllana
  • 68'
    Luiz Gustavo Oliveira da Silva
    2-2
  • 68'
    Fredrik Ulvestad
    2-2
  • 69'
    2-2
    Rifet Kapic
  • 72'
    Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki) goal 
    3-2
  • 79'
    3-2
     Kalle Wendt
     Bogdan Vyunnik
  • 79'
    3-2
     Michal Glogowski
     Kacper Sezonienko
  • 79'
    3-2
     Tomasz Wojtowicz
     Camilo Mena
  • 79'
    3-2
     Anton Tsarenko
     Maksym Khlan
  • 84'
    Jakub Lis  
    Adrian Przyborek  
    3-2
  • 86'
    3-3
    goal Michal Glogowski (Assist:Rifet Kapic)
  • 90'
    Wojciech Lisowski  
    Leonardo Koutris  
    3-3
  • 90'
    Antoni Klukowski  
    Kamil Grosicki  
    3-3
  • Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-3-3
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    6
    Luiz Gustavo Oliveira da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    7
    Rafal Kurzawa
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    8
    Fredrik Ulvestad
    11
    Kamil Grosicki
    9
    Efthymios Koulouris
    10
    Adrian Przyborek
    79
    Kacper Sezonienko
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    5
    Ivan Zhelizko
    30
    Maksym Khlan
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    46Antoni Klukowski
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    19Kacper Lukasiak
    51Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    35Maciej Wojciechowski
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Michal Glogowski 21
    Loup Diwan Gueho 94
    Bohdan Sarnavskyi 29
    Anton Tsarenko 17
    Kalle Wendt 6
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Lechia Gdansk
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 30
    Long pass
    21
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation