Kết quả Stal Mielec vs Korona Kielce, 20h45 ngày 01/03

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Stal Mielec vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Bartlomiej Smolarczyk
  • 34'
    Damian Kadzior
    0-0
  • 38'
    Krystian Getinger
    0-0
  • 38'
    Alvis Jaunzems
    0-0
  • 38'
    0-0
    Mariusz Fornalczyk
  • 41'
    0-0
    David Gonzalez Plata
  • 61'
    Jean-David Beauguel  
    Lukasz Wolsztynski  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Milosz Strzebonski
     David Gonzalez Plata
  • 65'
    0-0
     Marcus Godinho
     Hubert Zwozny
  • 75'
    0-0
     Marcel Pieczek
     Jakub Konstantyn
  • 75'
    0-0
     Pedro Nuno Fernandes Ferreira
     Wiktor Dlugosz
  • 79'
    0-0
     Evgeni Shikavka
     Adrian Dalmau Vaquer
  • 80'
    Ravve Assayag  
    Krzysztof Wolkowicz  
    0-0
  • 80'
    Pyry Hannola  
    Matthew Guillaumier  
    0-0
  • 80'
    Bert Esselink
    0-0
  • 83'
    0-1
    goal Mariusz Fornalczyk (Assist:Milosz Trojak)
  • 87'
    Mateusz Matras  
    Alvis Jaunzems  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Marcus Godinho
  • Stal Mielec vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-3
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    3
    Bert Esselink
    27
    Alvis Jaunzems
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    10
    Maciej Domanski
    96
    Robert Dadok
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    25
    Lukasz Wolsztynski
    92
    Damian Kadzior
    71
    Wiktor Dlugosz
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    17
    Mariusz Fornalczyk
    37
    Hubert Zwozny
    8
    Martin Remacle
    11
    David Gonzalez Plata
    19
    Jakub Konstantyn
    44
    Costas Soteriou
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    66
    Milosz Trojak
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    7Jean-David Beauguel
    33Adrian Bukowski
    26Pyry Hannola
    13Konrad Jalocha
    21Mateusz Matras
    4Kamil Pajnowski
    19Dawid Tkacz
    77Dawid Zieba
    Xavier Dziekonski 1
    Marcus Godinho 28
    Wojciech Kaminski 88
    Shuma Nagamatsu 10
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27
    Marcel Pieczek 6
    Pau Resta 5
    Evgeni Shikavka 9
    Milosz Strzebonski 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Korona Kielce
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation