Kết quả Widzew lodz vs Pogon Szczecin, 23h30 ngày 22/02
Kết quả Widzew lodz vs Pogon Szczecin
Đối đầu Widzew lodz vs Pogon Szczecin
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.91O 2.75
0.94U 2.75
0.861
2.90X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Widzew lodz vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
6'Juljan Shehu0-0
-
8'0-1
Rafal Kurzawa (Assist:Efthymios Koulouris)
-
32'Polydefkis Volanakis0-1
-
40'0-2
Efthymios Koulouris
-
53'0-3
Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki)
-
55'Said Hamulic
Hubert Sobol0-3 -
61'0-3Kacper Smolinski
Rafal Kurzawa -
63'0-4
Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki)
-
64'Jakub Lukowski
Jakub Sypek0-4 -
64'Nikodem Stachowicz
Hillary Gong Chukwah0-4 -
69'0-4Olaf Korczakowski
Kamil Grosicki -
69'0-4Patryk Paryzek
Efthymios Koulouris -
70'Bartlomiej Pawlowski
Sebastian Kerk0-4 -
70'Marek Hanousek
Fran Alvarez0-4 -
81'0-4Marcel Wedrychowski
Adrian Przyborek -
81'0-4Kacper Lukasiak
Fredrik Ulvestad
-
Widzew lodz vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-4-21Rafal Gikiewicz2LuIs da Silva24Polydefkis Volanakis4Mateusz Zyro21Pawel Kwiatkowski77Jakub Sypek6Juljan Shehu10Fran Alvarez8Hillary Gong Chukwah37Sebastian Kerk17Hubert Sobol9Efthymios Koulouris10Adrian Przyborek8Fredrik Ulvestad7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa28Linus Wahlqvist68Danijel Loncar4Leonardo Borges Da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
31Mikolaj Bieganski30Jakub Grzejszczak99Said Hamulic25Marek Hanousek7Jakub Lukowski23Leon Madej19Bartlomiej Pawlowski70Nikodem Stachowicz16Peter TherkildsenKrzysztof Kaminski 31Antoni Klukowski 46Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Kacper Lukasiak 19Patryk Paryzek 51Kacper Smolinski 61Marcel Wedrychowski 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzPogon Szczecin
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
299Số đường chuyền390
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn5
-
-
28Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách8
-
-
20Long pass32
-
-
81Pha tấn công62
-
-
50Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation