Kết quả FC Minsk vs Dnepr Rohachev, 19h00 ngày 25/05
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.82O 2.75
0.90U 2.75
0.861
4.80X
3.802
1.62Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Minsk vs Dnepr Rohachev
-
Sân vận động: FC Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2025 » vòng 10
-
FC Minsk vs Dnepr Rohachev: Diễn biến chính
-
15'Ruslan Khadarkevich0-0
-
16'0-0Aleksey Zaleski
-
29'0-1
Denis Ovsyannikov (Assist:Oleg Nikiforenko)
-
44'Andrey Denisyuk (Assist:Arseni Migdalenok)1-1
-
46'Vladislav Varaksa
Ilya Dubinets1-1 -
46'Borubaev Gulzhigit
Arseni Migdalenok1-1 -
46'1-1Nikita Glushkov
Juninho -
46'1-1Ruslan Lisakovich
Daniil Galyata -
60'Kirill Zabelin
Timofey Simanenka1-1 -
65'1-1Denis Kozlovskiy
Denis Ovsyannikov -
65'1-1Timur Pukhov
Ode Abdullahi -
71'Nabil Natama
Aleksandr Makas1-1 -
75'1-1Sergey Balanovich
Vladislav Zhuk -
78'1-1Egor Bozhko
-
79'1-2
Nikita Glushkov
-
84'Borubaev Gulzhigit1-2
-
FC Minsk vs Dnepr Rohachev: Đội hình chính và dự bị
-
FC Minsk3-4-330Aleksandr Gutor3Ruslan Khadarkevich2Valentin Dikhtievskiy79Ilya Sviridenko55Aleksey Tumanov10Dmitriy Lisakovich49Andrey Denisyuk11Timofey Simanenka29Ilya Dubinets8Arseni Migdalenok22Aleksandr Makas70Juninho80Denis Ovsyannikov17Daniil Galyata10Oleg Nikiforenko2Aleksey Nosko4Ode Abdullahi88Egor Bozhko13Aleksey Zaleski20Zakhar Volkov18Vladislav Zhuk1Pavel Pavlyuchenko
- Đội hình dự bị
-
32Felix Abena99Borubaev Gulzhigit47Zakhar Drachou4Vladislav Grekovich1Vladislav Ignat33Konstantin Malitskiy81Nabil Natama17Vladislav Varaksa7Kirill Zabelin5Eduard ZhevnerovSergey Balanovich 23Nikita Baranok 3Artur Chuduk 5Nikita Glushkov 21Honore Gomis 77Denis Kozlovskiy 15Ruslan Lisakovich 14Timur Pukhov 7Sergey Rusak 8Pavel Sherbachenya 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey Yaromko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Minsk vs Dnepr Rohachev: Số liệu thống kê
-
FC MinskDnepr Rohachev
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
27Sút Phạt23
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
21Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
84Pha tấn công93
-
-
38Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
5 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H T T B B T |
7 | FC Minsk | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T H B B T |
8 | Neman Grodno | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 8 | 5 | 15 | B B B T T B |
9 | FC Gomel | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 15 | B H T T B T |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T B B H B |
12 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B H H B T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B H T B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 29 | -24 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation