Kết quả Estoril vs Rio Ave, 03h30 ngày 23/02

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23

  • Estoril vs Rio Ave: Diễn biến chính

  • 25'
    Felix Bacher
    0-0
  • 55'
    Yanis Begraoui (Assist:Joao Antonio Antunes Carvalho) goal 
    1-0
  • 56'
    Fabricio Garcia Andrade  
    Rafik Guitane  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Theofanis Bakoulas
     Brandon Aguilera
  • 62'
    1-0
     Tiago Morais
     Andre Luiz Inacio da Silva
  • 66'
    Pedro Alvaro
    1-0
  • 71'
    Andre Lacximicant  
    Yanis Begraoui  
    1-0
  • 71'
    Alejandro Orellana Gomez  
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Joao Graca
     Ole Pohlmann
  • 83'
    1-1
    goal Tiago Morais
  • 85'
    1-1
     Karem Zoabi
     Clayton Fernandes Silva
  • 85'
    Alejandro Marques  
    Pedro Alvaro  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Joao Pedro Barradas Novais
     Kiko Bondoso
  • 88'
    1-1
    Theofanis Bakoulas
  • 90'
    Alejandro Orellana Gomez goal 
    2-1
  • Estoril vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị

  • Estoril3-4-3
    27
    Joel Robles Blazquez
    25
    Felix Bacher
    23
    Pedro Alvaro
    44
    Kevin Boma
    24
    Pedro Amaral
    7
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    10
    Jordan Holsgrove
    20
    Wagner Pina
    12
    Joao Antonio Antunes Carvalho
    14
    Yanis Begraoui
    99
    Rafik Guitane
    9
    Clayton Fernandes Silva
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    80
    Ole Pohlmann
    19
    Kiko Bondoso
    34
    Demir Ege Tiknaz
    16
    Brandon Aguilera
    17
    Marios Vrousai
    3
    Andreas Ntoi
    4
    Nelson Abbey
    98
    Omar Richards
    1
    Cezary Miszta
    Rio Ave4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Andre Lacximicant
    9Alejandro Marques
    6Alejandro Orellana Gomez
    17Fabricio Garcia Andrade
    1Kevin Chamorro
    5Eliaquim Mangala
    18Goncalo Costa
    22Pedro Carvalho
    91Philippe Lanquetin
    Theofanis Bakoulas 29
    Karem Zoabi 14
    Tiago Morais 11
    Joao Graca 21
    Joao Pedro Barradas Novais 6
    Matheus Henrique Teixeira 95
    Joao Tome 20
    Vitor Gomes 8
    Jonathan Panzo 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Pacheco
    Luis Carlos Batalha Freire
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estoril vs Rio Ave: Số liệu thống kê

  • Estoril
    Rio Ave
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    36
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation