Kết quả Gil Vicente vs FC Famalicao, 03h15 ngày 18/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22

  • Gil Vicente vs FC Famalicao: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Justin de Haas (Assist:Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa)
  • 47'
    Santiago Garcia
    0-1
  • 60'
    0-2
    goal Vaclav Sejk (Assist:Oscar Aranda Subiela)
  • 67'
    Tidjany Chabrol Toure  
    Sergio Bermejo Lillo  
    0-2
  • 67'
    Joao Marques  
    Santiago Garcia  
    0-2
  • 68'
    0-2
     Mirko Topic
     Mathias De Amorim
  • 68'
    0-2
     Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
     Oscar Aranda Subiela
  • 73'
    0-2
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
  • 79'
    0-2
     Gil Dias
     Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
  • 79'
    0-2
     Simon Elisor
     Vaclav Sejk
  • 86'
    0-2
     Samuel Lobato
     Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
  • 88'
    0-2
    Gil Dias
  • 90'
    Joao Marques
    0-2
  • Gil Vicente vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente4-1-4-1
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    57
    Sandro Cruz
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    23
    Josué Filipe Soares
    2
    Zé Carlos
    6
    Jesus Castillo
    71
    Felix Correia
    10
    Kanya Fujimoto
    19
    Santiago Garcia
    22
    Sergio Bermejo Lillo
    29
    Carlos Eduardo
    29
    Vaclav Sejk
    7
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    11
    Oscar Aranda Subiela
    6
    Tom van de Looi
    14
    Mathias De Amorim
    17
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
    3
    Leonardo Javier Realpe Montano
    16
    Justin de Haas
    5
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    25
    Lazar Carevic
    FC Famalicao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Tidjany Chabrol Toure
    33Joao Marques
    99Brian Araujo
    77Jordi Mboula
    88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    45Jonathan Mawesi
    4Marvin Gilbert Elimbi
    28Diogo Costa
    Simon Elisor 12
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10
    Gil Dias 23
    Mirko Topic 8
    Samuel Lobato 88
    Pedro Francisco 13
    Otar Mamageishvili 15
    Ibrahimi Ba 55
    Gabriel Cabral 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
    Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs FC Famalicao: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    FC Famalicao
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    16
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation