Kết quả San Jose de Oruro vs The Strongest, 02h00 ngày 14/04
Kết quả San Jose de Oruro vs The Strongest
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
Phong độ The Strongest gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.80O 3
0.82U 3
0.941
2.80X
3.502
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose de Oruro vs The Strongest
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 3
-
San Jose de Oruro vs The Strongest: Diễn biến chính
-
12'Raul Becerra Goal cancelled0-0
-
24'0-1
Jaime Arrascaita (Assist:JOEL AMOROSO)
-
25'Augusto Seimandi0-1
-
45'Aldair Romer Mamani Rios0-1
-
46'Joel Lopez
Samuel Galindo Suheiro0-1 -
46'Dico Roca
Abraham Cabrera Scapin0-1 -
54'0-1Tobias Moriceau
-
58'Jose Fernando Arismendi Peralta
Moises Calero0-1 -
59'0-1Jaime Arrascaita
-
62'Jose Fernando Arismendi Peralta0-1
-
62'0-1Leonel Lopez Gonzalez
Tobias Moriceau -
62'0-1Daniel Lino
Marcelo Somoya -
65'0-2
JOEL AMOROSO
-
68'0-2Luciano Nahuel Ursino
-
68'0-2Jhon Garcia Sossa
Sebastian Guerrero Martinez -
75'Sergio Villamil
Diego Vargas0-2 -
77'0-2Jeyson Chura
Luciano Nahuel Ursino -
77'0-2Fran Geral Supayabe Alpiri
JOEL AMOROSO -
80'0-2Sebastian Altamirano
-
82'0-3
Jeyson Chura
-
87'0-3Jeyson Chura Penalty awarded
-
88'0-4
Enrique Luis Triverio
-
90'Andres Nicolas Landa Medreno
Augusto Seimandi0-4
-
San Jose de Oruro vs The Strongest: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose de Oruro3-4-2-11Bruno Poveda55Diego Vargas5Augusto Seimandi31Ronald Bustos20Abraham Cabrera Scapin14Moises Calero10Samuel Galindo Suheiro24Aldair Romer Mamani Rios12Juan Alexis Ribera Castillo9Raul Becerra3Jaime Villamil11Enrique Luis Triverio9Sebastian Guerrero Martinez7JOEL AMOROSO25Marcelo Somoya8Luciano Nahuel Ursino30Jaime Arrascaita32Sebastian Altamirano5Adrian Jusino3Pablo Pedraza16Tobias Moriceau1Luis Banegas
- Đội hình dự bị
-
16Jose Fernando Arismendi Peralta33Andres Nicolas Landa Medreno11Joel Lopez19Alejandro Medina2Jhoni Ramallo25Roberto Carlos Rivas22Dico Roca17Ferddy Roca26Diego Urena6Luis Serrano30Fabricio Vasquez15Sergio VillamilMatias Castro 24Martín Chiatti 4Jeyson Chura 23Jose Flores 18Jhon Garcia Sossa 20Juan Godoy 22Daniel Lino 35Leonel Lopez Gonzalez 17Santiago Melgar 34Fran Geral Supayabe Alpiri 44Diego Valdivia 12Lider Yanarico 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio Biaggio
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
San Jose de Oruro vs The Strongest: Số liệu thống kê
-
San Jose de OruroThe Strongest
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
426Số đường chuyền332
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách6
-
-
87Pha tấn công65
-
-
36Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ABB | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Bolivar | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 9 | T B T T |
4 | The Strongest | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 | B T T T |
5 | Blooming | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T B T T |
6 | San Jose de Oruro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B |
7 | Universitario De Vinto | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H B H |
8 | Real Tomayapo | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
9 | Nacional Potosi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B B T H |
10 | San Antonio Bulo Bulo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T B H |
11 | Independiente Petrolero | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | T B H B |
12 | Club Guabira | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 3 | B T B B |
13 | Real Oruro | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B B H H |
14 | Oriente Petrolero | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B H |
15 | Jorge Wilstermann | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
16 | Aurora | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | -27 | T B T B |