Kết quả Gremio (RS) vs Flamengo, 03h30 ngày 14/04
Kết quả Gremio (RS) vs Flamengo
Đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.99O 2.25
0.82U 2.25
1.041
3.10X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Gremio (RS) vs Flamengo: Diễn biến chính
-
4'0-1
Giorgian De Arrascaeta Benedetti
-
11'Edenilson Andrade dos Santos0-1
-
27'Jemerson de Jesus Nascimento
Rodrigo Ely0-1 -
30'0-1Eric Pulgar
-
61'Francis Amuzu
Edenilson Andrade dos Santos0-1 -
64'0-1Everton Sousa Soares
Michael Richard Delgado De Oliveira -
64'0-1Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Gerson Santos da Silva -
67'0-2
Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Everton Sousa Soares)
-
75'Douglas Moreira Fagundes
Camilo0-2 -
75'Miguel Monsalve
Franco Cristaldo0-2 -
75'Alysson
Cristian Pavon0-2 -
83'0-2Nicolas De La Cruz
-
86'0-2Allan Rodrigues de Souza
Nicolas De La Cruz -
86'0-2Olavio Vieira dos Santos Junior
Bruno Henrique Pinto -
86'0-2Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Giorgian De Arrascaeta Benedetti
-
Gremio (RS) vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Tiago Luis Volpi25Lucas Esteves Souza3Wagner Leonardo5Rodrigo Ely18Joao Pedro Maturano dos Santos20Mathias Villasanti15Camilo10Franco Cristaldo8Edenilson Andrade dos Santos7Cristian Pavon22Martin Braithwaite27Bruno Henrique Pinto8Gerson Santos da Silva10Giorgian De Arrascaeta Benedetti30Michael Richard Delgado De Oliveira5Eric Pulgar18Nicolas De La Cruz43Wesley Vinicius3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira26Alex Sandro Lobo Silva1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
9Francis Amuzu17Douglas Moreira Fagundes21Jemerson de Jesus Nascimento11Miguel Monsalve47Alysson53Gustavo Martins12Gabriel Chapeco16Alexander Ernesto Aravena Guzman6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego19Douglas Matias Arezo Martinez44Viery Fernandes Santos Lopes34Igor SchlemperLuiz De Araujo Guimaraes Neto 7Olavio Vieira dos Santos Junior 23Everton Sousa Soares 11Allan Rodrigues de Souza 29Gonzalo Jordy Plata Jimenez 50Pedro Guilherme Abreu dos Santos 9Danilo Luiz da Silva 13Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Evertton Araujo 52Gullermo Varela 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Flamengo
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
373Số đường chuyền588
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu13
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn6
-
-
17Ném biên18
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass36
-
-
95Pha tấn công100
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil