Kết quả Ceara vs Sao Paulo, 04h30 ngày 27/04
Kết quả Ceara vs Sao Paulo
Đối đầu Ceara vs Sao Paulo
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2
0.84U 2
1.021
2.22X
2.942
3.23Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.75
0.84U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Ceara vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
4'Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si (Assist:Matheus Bahia)1-0
-
31'1-0Enzo Hernan Diaz
-
44'1-1
Ryan Francisco (Assist:Lucas Ferreira)
-
46'Willian Estefani Machado1-1
-
46'1-1Cedric Ricardo Alves Soares
Aldemir Dos Santos Ferreira -
53'Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si1-1
-
60'1-1Andre Oliveira Silva
Ryan Francisco -
60'Guilherme Luiz
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si1-1 -
60'Matheus de Araujo Andrade
Lucas Andres Mugni1-1 -
67'1-1Igor Vinicius de Souza
-
75'1-1Marcos Antonio Silva San
Alisson Euler de Freitas Castro -
75'1-1Rodrigo Huendra Almeida
Igor Vinicius de Souza -
76'1-1Marcos Antonio Silva San
-
81'Nicolas Vichiatto Da Silva
Matheus Bahia1-1 -
85'1-1Cedric Ricardo Alves Soares
-
85'Lourenco
Fernando Sobral1-1 -
85'Lele Lele
Antonio Galeano1-1 -
88'1-1Damian Bobadilla
-
90'1-1Alan Franco
Luciano da Rocha Neves
-
Ceara vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-116Fernando Miguel Kaufmann79Matheus Bahia23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Rafael Ramos20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva49Ryan Francisco48Lucas Ferreira10Luciano da Rocha Neves11Aldemir Dos Santos Ferreira25Alisson Euler de Freitas Castro21Damian Bobadilla2Igor Vinicius de Souza32Nahuel Ferraresi35Jose Sabino Chagas Monteiro13Enzo Hernan Diaz23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
8Matheus de Araujo Andrade30Nicolas Vichiatto Da Silva80Guilherme Luiz99Lele Lele97Lourenco22Silvio Alejandro Martinez31Lucas Lima44Marcos Victor Ferreira da Silva33Eder Ferreira Graminho40Ramon Menezes Roma18Keiller da Silva Nunes19Romulo Azevedo SimaoAlan Franco 28Andre Oliveira Silva 17Marcos Antonio Silva San 20Cedric Ricardo Alves Soares 6Rodrigo Huendra Almeida 15Jandrei 93Ruan Tressoldi Netto 22Wendell 18Felipe Negrucci Berdague 43Leandro 12Lucca Marques 45Patryck Lanza dos Reis 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
CearaSao Paulo
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút6
-
-
19Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
294Số đường chuyền442
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
27Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass30
-
-
71Pha tấn công114
-
-
23Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil