Kết quả Ceara vs Vasco da Gama, 07h30 ngày 16/04
Kết quả Ceara vs Vasco da Gama
Nhận định, Soi kèo Ceara vs Vasco da Gama 7h30 ngày 16/4: Trả món nợ đã vay
Đối đầu Ceara vs Vasco da Gama
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2
0.79U 2
1.051
2.37X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Ceara vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
4'0-0Paulo Lucas Santos de Paula
-
10'Fabiano Josué De Souza Silva0-0
-
29'Pedro Raul Garay da Silva (Assist:Lucas Andres Mugni)1-0
-
31'1-0Paulo Henrique Alves
-
34'1-0Hugo Moura Arruda da Silva
-
38'Antonio Galeano1-0
-
46'1-0Rayan Vitor
Nuno Moreira -
46'1-0Jair Rodrigues Junior
Paulo Lucas Santos de Paula -
46'1-0Adson Ferreira Soares
Benjamin Garre -
57'1-0Alex Teixeira Santos
Dimitrie Payet -
62'Matheus Bahia1-0
-
62'1-0Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
-
64'Fernando Miguel Kaufmann
Bruno Ferreira Ventura Diniz1-0 -
71'Matheus de Araujo Andrade
Lucas Andres Mugni1-0 -
71'Guilherme Luiz
Aylon Darwin Tavella1-0 -
81'Pedro Raul Garay da Silva (Assist:Guilherme Luiz)2-0
-
89'Romulo Azevedo Simao
Pedro Raul Garay da Silva2-0 -
89'Lourenco
Jackson Diego Ibraim Fagundes2-0 -
90'2-0Jean David Meneses Villarroel
Lucas Freitas -
90'2-1
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Rayan Vitor)
-
Ceara vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-194Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges70Fabiano Josué De Souza Silva20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral11Aylon Darwin Tavella10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen15Benjamin Garre10Dimitrie Payet17Nuno Moreira18Paulo Lucas Santos de Paula25Hugo Moura Arruda da Silva96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino43Lucas Freitas6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
8Matheus de Araujo Andrade16Fernando Miguel Kaufmann80Guilherme Luiz97Lourenco19Romulo Azevedo Simao22Silvio Alejandro Martinez44Marcos Victor Ferreira da Silva31Lucas Lima40Ramon Menezes Roma33Eder Ferreira Graminho2Rafael Ramos99Lele LeleAdson Ferreira Soares 28Alex Teixeira Santos 90Jair Rodrigues Junior 8Jean David Meneses Villarroel 21Rayan Vitor 77Loide Augusto 45Daniel Fuzato 13Josef de Souza Dias, Souza 5Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Paulo Ricardo de Souza Babilonia 22Mateus Carvalho dos Santos 85Luiz Gustavo Luiz Gustavo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
CearaVasco da Gama
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
335Số đường chuyền617
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
36Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn2
-
-
16Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass25
-
-
93Pha tấn công125
-
-
29Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil