Kết quả Fortaleza vs Palmeiras, 04h30 ngày 21/04
Kết quả Fortaleza vs Palmeiras
Đối đầu Fortaleza vs Palmeiras
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.01O 2
0.77U 2
1.071
3.10X
2.952
2.18Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Fortaleza vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
29'Allan Victor Oliveira Mota0-0
-
45'0-1
Facundo Torres
-
58'0-2
Jose Manuel Lopez (Assist:Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc)
-
66'Juan Martin Lucero
David Luiz Moreira Marinho0-2 -
66'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu0-2 -
70'Deyverson Brum Silva Acosta (Assist:Allan Victor Oliveira Mota)1-2
-
71'1-2Vitor Hugo Roque Ferreira
Jose Manuel Lopez -
72'1-2Kaiky Naves
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc -
72'1-2Mauricio Magalhaes Prado
Felipe Anderson Pereira Gomes -
76'Diogo Barbosa Medonha
Eros Nazareno Mancuso1-2 -
76'Lucca Prior
Calebe Goncalves Ferreira da Silva1-2 -
77'1-2Allan
Facundo Torres -
81'1-2Anibal Ismael Moreno
Richard Rios -
81'1-2Richard Rios
-
81'Kevin Andrade Navarro
Allan Victor Oliveira Mota1-2 -
90'Juan Martin Lucero1-2
-
90'Deyverson Brum Silva Acosta Penalty awarded1-2
-
Fortaleza vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza3-4-2-11Joao Ricardo39Gustavo Mancha23David Luiz Moreira Marinho13Benjamin Kuscevic14Eros Nazareno Mancuso88Sasha Lucas Pacheco Affini20Matheus Rossetto22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu19Allan Victor Oliveira Mota10Calebe Goncalves Ferreira da Silva18Deyverson Brum Silva Acosta42Jose Manuel Lopez41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc17Facundo Torres7Felipe Anderson Pereira Gomes8Richard Rios32Emiliano Martinez22Joaquin Piquerez Moreira4Agustin Giay15Gustavo Raul Gomez Portillo13Micael dos Santos Silva21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
9Juan Martin Lucero16Diogo Barbosa Medonha2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga77Kevin Andrade Navarro38Lucca Prior5Guillermo Matias Fernandez4Cristian Chagas Tarouco,Titi17Jose Welison da Silva6Bruno de Jesus Pacheco12Brenno27Dylan Felipe Borrero Caicedo41BruninhoAnibal Ismael Moreno 5Kaiky Naves 34Vitor Hugo Roque Ferreira 9Mauricio Magalhaes Prado 18Allan 40Vanderlan Barbosa da Silva 6Bruno Fuchs 3Marcelo Lomba do Nascimento 14Lucas Evangelista 30Luiz Benedetti 43Thalys Gomes De Araujo 39Luighi 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
FortalezaPalmeiras
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
13Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
374Số đường chuyền361
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
39Đánh đầu42
-
-
21Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công29
-
-
7Đánh chặn7
-
-
21Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công29
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
112Pha tấn công102
-
-
68Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
4 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
5 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
6 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
7 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
8 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
10 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
11 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
12 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
13 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
14 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
16 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
17 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil