Kết quả Sport Club do Recife vs Fortaleza, 06h00 ngày 27/04
Kết quả Sport Club do Recife vs Fortaleza
Đối đầu Sport Club do Recife vs Fortaleza
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.50X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Fortaleza
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Sport Club do Recife vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
41'Arthur Sousa
Goncalo Paciencia0-0
-
Sport Club do Recife vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-2-3-122Caique Franca Godoy16Igor Aquino da Silva44Francisco Alves da Silva Neto6Joao Silva32Hereda58Ze Lucas37Du Queiroz17Carlos Alberto10Lucas Rafael Araujo Lima30Chrystian Barletta7Goncalo Paciencia9Juan Martin Lucero26Breno Henrique Vasconcelos Lopes22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu88Sasha Lucas Pacheco Affini20Matheus Rossetto41Bruninho2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga13Benjamin Kuscevic4Cristian Chagas Tarouco,Titi16Diogo Barbosa Medonha1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
20Rodrigo Atencio77Lenny Ivo Lobato Romanelli38Arthur Sousa59Christian Ortiz11Gustavo Maia33Matheus Alexandre Anastacio de Souza25Antonio Carlos Capocasali19Hyoran Kaue Dalmoro3Lucas de Souza Cunha91Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO8Fabricio Dominguez12Thiago Couto WenceslauGuillermo Matias Fernandez 5Eros Nazareno Mancuso 14Deyverson Brum Silva Acosta 18Jose Welison da Silva 17Kevin Andrade Navarro 77Tomas Pochettino 7Gaston Avila 32Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Brenno 12Allan Victor Oliveira Mota 19Gustavo Mancha 39Lucca Prior 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeFortaleza
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút3
-
-
0Sút Phạt4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
251Số đường chuyền223
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu12
-
-
12Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn2
-
-
6Ném biên12
-
-
4Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách6
-
-
10Long pass4
-
-
57Pha tấn công51
-
-
27Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
4 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
5 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
6 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
7 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
8 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
10 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
11 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
12 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
13 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
14 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
16 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
17 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil