Kết quả Vitoria BA vs Fortaleza, 07h30 ngày 17/04
Kết quả Vitoria BA vs Fortaleza
Đối đầu Vitoria BA vs Fortaleza
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2
0.92U 2
0.921
2.75X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Vitoria BA vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
37'Janderson de Carvalho Costa (Assist:Erick de Arruda Serafim)1-0
-
42'Gabriel Baralhas dos Santos1-0
-
46'1-0Deyverson Brum Silva Acosta
Mario Sergio Santos Costa, Marinho -
48'1-1
Diogo Barbosa Medonha (Assist:Guillermo Matias Fernandez)
-
59'Fabricio do Rosario dos Santos
Erick de Arruda Serafim1-1 -
59'Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva1-1 -
60'1-1Eros Nazareno Mancuso Goal Disallowed
-
67'1-1Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Guillermo Matias Fernandez -
71'Ronald dos Santos Lopes
Gustavo Mosquito1-1 -
74'Matheusinho (Assist:Jamerson Santos de Jesus)2-1
-
75'2-1Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Eros Nazareno Mancuso -
75'2-1Jose Welison da Silva
Matheus Rossetto -
79'2-1Leandro Emmanuel Martinez
-
81'2-1Kevin Andrade Navarro
Benjamin Kuscevic -
83'Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
Jamerson Santos de Jesus2-1 -
83'Osvaldo Lourenco Filho
Matheusinho2-1
-
Vitoria BA vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo83Jamerson Santos de Jesus3Jose Marcos Alves Luis5Lucas Halter2Claudio Coelho Salvatico28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva44Gabriel Baralhas dos Santos7Gustavo Mosquito30Matheusinho33Erick de Arruda Serafim39Janderson de Carvalho Costa11Mario Sergio Santos Costa, Marinho9Juan Martin Lucero14Eros Nazareno Mancuso8Leandro Emmanuel Martinez5Guillermo Matias Fernandez16Diogo Barbosa Medonha20Matheus Rossetto13Benjamin Kuscevic23David Luiz Moreira Marinho39Gustavo Mancha1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza11Osvaldo Lourenco Filho23Fabricio do Rosario dos Santos8Ronald dos Santos Lopes29Willian Osmar de Oliveira Silva96Carlos Eduardo Ferreira de Souza77Neris99Carlos Moises de Lima22Lucas Braga Ribeiro27Raul Caceres35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro daGlaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Deyverson Brum Silva Acosta 18Jose Welison da Silva 17Kevin Andrade Navarro 77Magrao 15Sasha Lucas Pacheco Affini 88Bruno de Jesus Pacheco 6Allan Victor Oliveira Mota 19Cristian Chagas Tarouco,Titi 4Dylan Felipe Borrero Caicedo 27Bruninho 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAFortaleza
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
10Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
391Số đường chuyền579
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị4
-
-
16Đánh đầu24
-
-
7Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn7
-
-
15Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass16
-
-
80Pha tấn công122
-
-
40Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil