Kết quả Fluminense RJ vs Bragantino, 02h00 ngày 07/04
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
0.99U 2.25
0.851
1.80X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Fluminense RJ vs Bragantino: Diễn biến chính
-
30'Hercules Pereira do Nascimento0-0
-
35'Vinicius Lima (Assist:Agustin Canobbio Graviz)1-0
-
46'1-0Henry Mosquera
Ignacio Jesus Laquintana Marsico -
53'Samuel Xavier Brito
Claudio Rodrigues Gomes,Guga1-0 -
60'1-0Lucas Henrique Barbosa
Vinicius Mendonca Pereira -
60'1-0Eric Dos Santos Rodrigues
Matheus Fernandes Siqueira -
70'Marcos da Silva Franca Keno
Agustin Canobbio Graviz1-0 -
70'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Vinicius Lima1-0 -
70'Everaldo Stum
German Ezequiel Cano1-0 -
77'1-0Fabio Silva de Freitas
Gabriel Girotto Franco -
77'1-0Isidro Miguel Pitta Saldivar
Jhonatan Santos Rosa -
84'1-1
Isidro Miguel Pitta Saldivar
-
88'Facundo Bernal
Hercules Pereira do Nascimento1-1 -
90'Matheus Martinelli Lima2-1
-
Fluminense RJ vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Rene Rodrigues Martins22Juan Pablo Freytes3Thiago Emiliano da Silva23Claudio Rodrigues Gomes,Guga35Hercules Pereira do Nascimento8Matheus Martinelli Lima17Agustin Canobbio Graviz45Vinicius Lima21Jhon Arias14German Ezequiel Cano8Eduardo Sasha33Ignacio Jesus Laquintana Marsico10Jhonatan Santos Rosa17Vinicius Mendonca Pereira35Matheus Fernandes Siqueira6Gabriel Girotto Franco34Jose Hurtado14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves2Guzman Rodriguez29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Xavier Brito11Marcos da Silva Franca Keno10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso9Everaldo Stum5Facundo Bernal98Vitor Eudes26Manoel Messias Silva Carvalho29Thiago dos Santos4Ignacio Da Silva Oliveira18Rubén Lezcano16Gustavo Nonato Santana90Kevin SernaHenry Mosquera 30Lucas Henrique Barbosa 21Eric Dos Santos Rodrigues 7Fabio Silva de Freitas 5Isidro Miguel Pitta Saldivar 9Lucas Galindo de Azevedo 40Guilherme Lopes da Silva 31Eduardo Santos 3Douglas Mendes Moreira 39Gustavo Gustavinho 22Athyrson 59Thiago Nicolas Borbas 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJBragantino
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
388Số đường chuyền484
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu30
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công30
-
-
11Đánh chặn7
-
-
20Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công30
-
-
12Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass23
-
-
77Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 | H T T T |
2 | Palmeiras | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
4 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Cruzeiro | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
8 | Juventude | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B T B |
9 | Mirassol | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | B H H T |
10 | Internacional RS | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H B |
11 | Fortaleza | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
12 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
13 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H B T |
14 | Corinthians Paulista (SP) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
15 | Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
16 | Sao Paulo | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | H H H H |
17 | Gremio (RS) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
18 | Bahia | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H H B |
19 | Atletico Mineiro | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Sport Club do Recife | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil