Kết quả Mirassol vs Gremio (RS), 05h00 ngày 17/04
Kết quả Mirassol vs Gremio (RS)
Đối đầu Mirassol vs Gremio (RS)
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
0.83U 2.25
0.841
3.10X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Gremio (RS)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Mirassol vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
3'Daniel Fortunato Borges (Assist:Daniel de Oliveira Sertanejo)1-0
-
10'1-0Joao Pedro Maturano dos Santos Penalty cancelled
-
15'1-0Martin Braithwaite
-
18'1-0Tiago Luis Volpi
-
21'Reinaldo Manoel da Silva2-0
-
30'Yago Felipe da Costa Rocha
Gabriel Santana Pinto2-0 -
46'2-0Douglas Moreira Fagundes
Franco Cristaldo -
46'2-0Edenilson Andrade dos Santos
Camilo -
57'Edson Guilherme Mendes dos Santos
Cristian Renato2-0 -
57'Negueba
Fabricio Daniel de Souza2-0 -
60'2-0Mathias Villasanti
-
64'Negueba2-0
-
65'2-0Alysson
Cristian Pavon -
66'2-0Edenilson Andrade dos Santos
-
77'2-0Douglas Matias Arezo Martinez
Mathias Villasanti -
79'Reinaldo Manoel da Silva3-0
-
80'Roni
Antonio Francisco Moura Neto3-0 -
80'Clayson Henrique da Silva Vieira
Iury Lirio Freitas de Castilho3-0 -
83'3-1
Martin Braithwaite (Assist:Douglas Matias Arezo Martinez)
-
83'3-1Martin Braithwaite Goal awarded
-
84'3-1Andre Henrique
Francis Amuzu -
85'Daniel Fortunato Borges (Assist:Clayson Henrique da Silva Vieira)4-1
-
87'Daniel Fortunato Borges4-1
-
Mirassol vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-2-3-123Alex Roberto Santana Rafael6Reinaldo Manoel da Silva3Jemmes34Carroll Santana Joao Victor20Daniel Fortunato Borges8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto77Iury Lirio Freitas de Castilho27Gabriel Santana Pinto70Fabricio Daniel de Souza17Cristian Renato22Martin Braithwaite7Cristian Pavon10Franco Cristaldo9Francis Amuzu15Camilo20Mathias Villasanti18Joao Pedro Maturano dos Santos21Jemerson de Jesus Nascimento3Wagner Leonardo25Lucas Esteves Souza1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
41Yago Felipe da Costa Rocha29Clayson Henrique da Silva Vieira95Edson Guilherme Mendes dos Santos5Roni11Negueba22Walter Leandro Capeloza Artune19Lucas Ramon Batista Silva18Matheus Henrique Bianqui21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho99Maceio45Leonan10Francisco Hyun Sol Kim, ChicoDouglas Moreira Fagundes 17Edenilson Andrade dos Santos 8Douglas Matias Arezo Martinez 19Andre Henrique 77Alysson 47Walter Kannemann 4Gustavo Martins 53Marlon Rodrigues Xavier 23Gabriel Chapeco 12Gustavo Leonardo Cuellar Gallego 6Miguel Monsalve 11Igor Schlemper 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
MirassolGremio (RS)
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
368Số đường chuyền519
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
11Đánh đầu32
-
-
6Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
1Đánh chặn7
-
-
14Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass33
-
-
56Pha tấn công113
-
-
21Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
14 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
15 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
16 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
17 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
18 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
19 | Bahia | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H H B |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil