Kết quả Sao Paulo vs Santos, 02h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.86U 2.25
0.811
1.85X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Santos
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Sao Paulo vs Santos: Diễn biến chính
-
10'Aldemir Dos Santos Ferreira (Assist:Andre Oliveira Silva)1-0
-
23'Andre Oliveira Silva (Assist:Matheus Alves Nascimento)2-0
-
31'2-0Benjamin Rollheiser
-
41'Jose Sabino Chagas Monteiro2-0
-
45'Marcos Antonio Silva San2-0
-
45'2-1
Francisco das Chagas Soares dos Santos
-
48'2-1Francisco das Chagas Soares dos Santos
-
57'Pires Monteiro Rafael2-1
-
63'Alisson Euler de Freitas Castro2-1
-
75'Matheus Alves Nascimento2-1
-
76'2-1Diego Pituca
Gabriel Bontempo -
76'2-1Joao Pedro Chermont
Luis Leonardo Godoy -
77'Nahuel Ferraresi
Lucas Ferreira2-1 -
77'2-1Gabriel Veron Fonseca de Souza
Alvaro Barreal -
77'Damian Bobadilla
Matheus Alves Nascimento2-1 -
88'2-1Thaciano Mickael da Silva
Joao Schmidt Urbano -
90'Igor Vinicius de Souza
Cedric Ricardo Alves Soares2-1 -
90'2-1Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
-
90'Enzo Hernan Diaz2-1
-
90'2-1Deivid Washington
Guilherme Augusto Vieira dos Santos -
90'Rodrigo Huendra Almeida2-1
-
90'Rodrigo Huendra Almeida
Marcos Antonio Silva San2-1
-
Sao Paulo vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael13Enzo Hernan Diaz35Jose Sabino Chagas Monteiro22Ruan Tressoldi Netto6Cedric Ricardo Alves Soares20Marcos Antonio Silva San25Alisson Euler de Freitas Castro11Aldemir Dos Santos Ferreira47Matheus Alves Nascimento48Lucas Ferreira17Andre Oliveira Silva9Francisco das Chagas Soares dos Santos22Alvaro Barreal32Benjamin Rollheiser11Guilherme Augusto Vieira dos Santos49Gabriel Bontempo5Joao Schmidt Urbano29Luis Leonardo Godoy2Ze Ivaldo4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil31Gonzalo Escobar77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
2Igor Vinicius de Souza21Damian Bobadilla32Nahuel Ferraresi15Rodrigo Huendra Almeida28Alan Franco49Ryan Francisco93Jandrei10Luciano da Rocha Neves18Wendell43Felipe Negrucci Berdague45Lucca Marques36Patryck Lanza dos ReisGabriel Veron Fonseca de Souza 70Diego Pituca 21Thaciano Mickael da Silva 16Joao Pedro Chermont 44Deivid Washington 36Joao Basso 3Joao Paulo Silva Martins 1Kevyson 38Tomas Rincon 8Carvalho Machado Silva Hyan 20Luis Fellipe Campos Doria 25Gustavo Henrique 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorDiego Aguirre
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Santos: Số liệu thống kê
-
Sao PauloSantos
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút5
-
-
14Sút Phạt17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
324Số đường chuyền447
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu47
-
-
12Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công28
-
-
6Đánh chặn16
-
-
22Ném biên15
-
-
22Cản phá thành công28
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass29
-
-
86Pha tấn công94
-
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
4 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
5 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
6 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
7 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
8 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
10 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
11 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
12 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
13 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
14 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
16 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
17 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil