Kết quả Sport Club do Recife vs Bragantino, 05h00 ngày 17/04
Kết quả Sport Club do Recife vs Bragantino
Đối đầu Sport Club do Recife vs Bragantino
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2.25
0.82U 2.25
0.851
2.48X
3.052
2.75Hiệp 1-0.25
1.35+0.25
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Bragantino
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Sport Club do Recife vs Bragantino: Diễn biến chính
-
1'0-0Juninho Capixaba
-
13'0-1
Juninho Capixaba
-
20'Fabricio Dominguez Penalty cancelled0-1
-
24'Joao Silva0-1
-
42'Fabricio Dominguez0-1
-
46'Rodrigo Atencio
Fabricio Dominguez0-1 -
49'Matheus Alexandre Anastacio de Souza0-1
-
61'0-1Isidro Miguel Pitta Saldivar
Jhonatan Santos Rosa -
61'0-1Eric Dos Santos Rodrigues
Fabio Silva de Freitas -
62'Christian Ortiz
Du Queiroz0-1 -
62'Carlos Alberto
Matheus Alexandre Anastacio de Souza0-1 -
62'0-1Vinicius Mendonca Pereira
Henry Mosquera -
70'0-1Eduardo Santos
Lucas Henrique Barbosa -
74'Gustavo Maia
Chrystian Barletta0-1 -
74'0-1Thiago Nicolas Borbas
Eduardo Sasha -
82'Ze Lucas
Christian Rivera Cuellar0-1 -
87'0-1Thiago Nicolas Borbas
-
Sport Club do Recife vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-2-3-122Caique Franca Godoy32Hereda44Francisco Alves da Silva Neto6Joao Silva33Matheus Alexandre Anastacio de Souza37Du Queiroz14Christian Rivera Cuellar30Chrystian Barletta8Fabricio Dominguez10Lucas Rafael Araujo Lima77Lenny Ivo Lobato Romanelli8Eduardo Sasha21Lucas Henrique Barbosa10Jhonatan Santos Rosa30Henry Mosquera35Matheus Fernandes Siqueira5Fabio Silva de Freitas34Jose Hurtado14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves2Guzman Rodriguez29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
20Rodrigo Atencio17Carlos Alberto11Gustavo Maia58Ze Lucas59Christian Ortiz2Leonel Di Placido91Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO19Hyoran Kaue Dalmoro13Renzo Azevedo Pimentel de Moura12Thiago Couto WenceslauEduardo Santos 3Isidro Miguel Pitta Saldivar 9Thiago Nicolas Borbas 18Vinicius Mendonca Pereira 17Eric Dos Santos Rodrigues 7Guilherme Lopes da Silva 31Gustavo Gustavinho 22Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Agustin SantAnna 32Athyrson 59Lucas Galindo de Azevedo 40Douglas Mendes Moreira 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeBragantino
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
7Cản sút3
-
-
11Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
466Số đường chuyền305
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
16Đánh đầu34
-
-
6Đánh đầu thành công19
-
-
6Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
13Đánh chặn12
-
-
28Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách12
-
-
29Long pass27
-
-
123Pha tấn công95
-
-
72Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil