Kết quả Atletico Mineiro vs Vitoria BA, 06h30 ngày 14/04
Kết quả Atletico Mineiro vs Vitoria BA
Đối đầu Atletico Mineiro vs Vitoria BA
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.62X
3.602
5.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Atletico Mineiro vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
Atletico Mineiro vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro4-4-1-122Everson Felipe Marques Pires13Guilherme Antonio Arana Lopes23Ivan Roman6Junior Alonso2Natanael Moreira Milouski28Tomas Cuello8Fausto Vera44Rubens Antonio Dias10Gustavo Henrique Furtado Scarpa7Givanildo Vieira De Souza, Hulk33Ronielson da Silva Barbosa33Erick de Arruda Serafim39Janderson de Carvalho Costa7Gustavo Mosquito30Matheusinho44Gabriel Baralhas dos Santos29Willian Osmar de Oliveira Silva27Raul Caceres5Lucas Halter3Jose Marcos Alves Luis83Jamerson Santos de Jesus1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
38Caio Paulista25Gabriel Vinicius Menino17Igor Gomes11Bernard Anicio Caldeira Duarte19João Marcelo26Renzo Saravia14Vitor Hugo Franchescoli de Souza31Robert47Romulo Helbert Pereira Junior1Gabriel Delfim20Patrick SilvaCarlos Eduardo Ferreira de Souza 96Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 6LéoPereira 38Claudio Coelho Salvatico 2Neris 77Carlos Moises de Lima 99Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Lucas Braga Ribeiro 22Wellington Soares da Silva 10Osvaldo Lourenco Filho 11Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroVitoria BA
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
171Số đường chuyền117
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
3Đánh đầu7
-
-
1Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công1
-
-
2Đánh chặn1
-
-
3Ném biên6
-
-
5Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách4
-
-
12Long pass13
-
-
38Pha tấn công24
-
-
12Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 | H T T T |
2 | Palmeiras | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
4 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Juventude | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B T B |
8 | Mirassol | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | B H H T |
9 | Internacional RS | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H B |
10 | Fortaleza | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
11 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
12 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H B T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
14 | Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
15 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
16 | Sao Paulo | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | H H H H |
17 | Gremio (RS) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
18 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
19 | Atletico Mineiro | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Sport Club do Recife | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil