Kết quả Bahia vs Sao Paulo, 04h30 ngày 01/06
Kết quả Bahia vs Sao Paulo
Đối đầu Bahia vs Sao Paulo
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2
0.83U 2
1.031
2.05X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Bahia vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
53'Willian Jose (Assist:Erick Da Costa Farias)1-0
-
59'1-0Luciano da Rocha Neves
-
68'1-0Lucca Marques
Wendell -
68'Michel Araujo
Everton Augusto de Barros Ribeiro1-0 -
68'Kayky
Ademir Santos1-0 -
68'Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva1-0 -
69'1-0Nahuel Ferraresi
Cedric Ricardo Alves Soares -
73'Willian Jose2-0
-
78'Luciano Rodriguez Rosales
Willian Jose2-0 -
81'2-0Lucas Ferreira Penalty awarded
-
85'2-1
Luciano da Rocha Neves
-
87'2-1Rodrigo Huendra Almeida
Pablo Maia -
87'Kayky2-1
-
89'Santiago Arias Naranjo
Gilberto Moraes Junior2-1 -
90'2-1Rodrigo Huendra Almeida
-
90'2-1Henrique Carmo
Lucas Ferreira
-
Bahia vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-322Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior21Santiago Ramos Mingo33David de Duarte Macedo2Gilberto Moraes Junior6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro16Erick Da Costa Farias12Willian Jose7Ademir Santos49Ryan Francisco48Lucas Ferreira10Luciano da Rocha Neves13Enzo Hernan Diaz21Damian Bobadilla29Pablo Maia6Cedric Ricardo Alves Soares5Robert Abel Arboleda Escobar35Jose Sabino Chagas Monteiro18Wendell23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
37Kayky13Santiago Arias Naranjo17Luciano Rodriguez Rosales15Michel Araujo26Nicolas Acevedo3Gabriel Xavier96Ronaldo de Oliveira Strada8Cauly Oliveira Souza11Rodrigo Nestor25Iago Amaral Borduchi77Tiago83FredericoNahuel Ferraresi 32Henrique Carmo 37Lucca Marques 45Rodrigo Huendra Almeida 15Alan Franco 28Jandrei 93Felipe Negrucci Berdague 43Leandro 12Matheus Alves Nascimento 47Maik Viegas 42Paulo Sergio 39Patryck Lanza dos Reis 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
BahiaSao Paulo
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút5
-
-
11Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
470Số đường chuyền337
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
16Đánh đầu22
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn4
-
-
18Ném biên11
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass9
-
-
91Pha tấn công88
-
-
46Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T H T T |
3 | Bragantino | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
6 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
7 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
8 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H H T |
10 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T H H |
12 | Gremio (RS) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T H B T T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H H B |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B T B B |
16 | Vitoria BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T B B H |
17 | Fortaleza | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
18 | Santos | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H B T B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil